Hải sản bằng tiếng Trung

Huyền Trang Vũ5/10/18

  1. Huyền Trang Vũ

    Huyền Trang Vũ Member

    Bài viết:
    101
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Hải sản bằng tiếng Trung

    1. 海蟹 /Hǎi xiè/ ghẹ

    2. 河蟹 /Héxiè/ cua đồng

    3. 蛤蜊 /Gélí/ nghêu

    4. 蚶子 /Hān zi/ sò

    5. 蚬 /Xiǎn/ hến

    6. 海螺 /Hǎiluó/ ốc biển

    7. 螺蛳 /Luósī/ ốc nước ngọt

    8. 甲鱼 /Jiǎyú/ ba ba

    9. 黄鳝 /Huángshàn/ lươn

    10. 海参 /Hǎishēn/ hải sâm

    11. 章鱼 /Zhāngyú/ bạch tuộc

    12. 海水鱼 /Hǎishuǐ yú/ cá biển

    13. 牡蛎 /Mǔlì/ hàu

    14. 海蜇 /Hǎizhē/ sứa

    6. 海螺 /Hǎiluó/ ốc biển

    7. 螺蛳 /Luósī/ ốc nước ngọt

    8. 甲鱼 /Jiǎyú/ ba ba

    9. 黄鳝 /Huángshàn/ lươn

    10. 海参 /Hǎishēn/ hải sâm

    11. 章鱼 /Zhāngyú/ bạch tuộc

    12. 海水鱼 /Hǎishuǐ yú/ cá biển

    13. 牡蛎 /Mǔlì/ hàu

    14. 海蜇 /Hǎizhē/ sứa

    Xem thêm:

    - Tên thuốc đông y bằng tiếng Trung đầy đủ nhất

    - Tên các ngôn ngữ trên thế giới bằng tiếng Trung

    - Tên các loại bút trong tiếng Trung
     

Chia sẻ trang này

Share