Học từ vựng tiếng Trung chuyên đề về bóng đá

Huyền Trang Vũ7/6/18

  1. Huyền Trang Vũ

    Huyền Trang Vũ Member

    Bài viết:
    101
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Học từ vựng tiếng Trung chuyên đề về bóng đá

    1 Manchester United 曼联 Màn Lián
    2 Real Madrid 皇家马德里 Huángjiā Mǎdélǐ
    3 Chelsea 彻西 Chèxī
    4 Liverpool 利物浦 Lìwùpǔ
    5 Arsenal 阿森纳 Āsēnnà
    6 Manchester City 曼城 Mànchéng
    7 Barca 巴萨 Bāsà
    8 Juventus 尤文图斯 Yóuwéntúsī
    9 Bóng đá 足球 Zúqiú
    10 cánh trái 左翼 Zuǒyì
    11 cánh phải 右翼 Yòuyì
    12 câu giờ 拖延时间 Tuōyán shíjiān
    13 cầu thủ 足球队员 Zúqiú duìyuán
    14 cầu môn, khung thành 球门 Qiúmén
    15 cầu thủ ra sân (thi đấu) 出场队员 Chūchǎng duìyuán
    16 cầu thủ dự bị 替补队员 Tìbǔ duìyuán
    17 cố ý chèn chân làm ngã đối phương 故意绊腿 Gùyì bàntuǐ
    18 cột cầu môn, cột dọc 球门柱 Qiúménzhù
    19 cờ góc sân 角旗 Jiǎoqí
    20 dắt bóng, rê bóng 带球、盘球 Dàiqiú, pánqiú
    21 đá phạt đền 点球 Diǎnqiú
    22 đá phạt tại chỗ 任意球 Rènyìqiú
    23 đá phạt trực tiếp 直接任意球 Zhíjiē rènyìqiú
    24 đá phạt gián tiếp 间接任意球 Jiànjiē rènyìqiú
    25 đá bóng ra biên 踢出界 Tī chū jiè
    26 đánh đầu 顶球 Dǐngqiú
    27 đánh đầu chuyền bóng 头顶传球 Tóudǐng chuánqiú
    28 đội trưởng 队长 Duìzhǎng
    29 đồng đội 队友 Duìyǒu
    30 đội hình 阵型 Zhènxíng
    31 đội cổ động 拉拉队 Lālāduì
    32 đội nghiệp dư 业余队 Yèyúduì
    33 đội chuyên nghiệp 职业队 Zhíyèduì
    34 đinh đế giày 鞋底钉 Xiédǐdīng
    35 hậu vệ 后卫 Hòuwèi
    36 hậu vệ cánh trái 左边后卫 Zuǒbiān hòuwèi
    37 hậu vệ cánh phải 右边后卫 Yòubiān hòuwèi
    38 hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do 翼卫 Yìwèi
    39 huấn luyện viên 教练 Jiàoliàn
    40 thủ môn 守门员 Shǒuményuán
    41 tiền đạo cánh trái 左边锋 Zuǒbiānfēng
    42 tiền đạo cánh phải 右边锋 Yòubiānfēng
    43 tiền đạo thứ hai, tiền đạo lùi, hộ công 影子前锋 Yǐngzi qiánfēng
    44 tiền vệ 中场 Zhōngchǎng
    45 tiền đạo 前锋 Qiánfēng
    46 tiền vệ trái 左前卫 Zuǒqiánwèi
    47 tiền vệ thủ 防守中场 后腰 Fángshǒu zhōngchǎng, hòuyāo
    48 tiền vệ phải 右前卫 Yòuqiánwèi
    49 trọng tài 裁判 Cáipàn
    50 trọng tài biên 巡边员 Xúnbiānyuán
    51 trọng tài bàn 计分员 Jìfēnyuán

    Xem thêm:

    Một số từ trái nghĩa trong tiếng Trung

    Những dạng câu tiếng Trung được sử dụng hàng ngày

    33 thứ âm thanh trong tiếng Trung

    Học tiếng Trung uy tín cùng THANHMAIHSK
     

Chia sẻ trang này

Share