Kanji bộ “Tử” (死)

dung kosei3/8/18

  1. dung kosei

    dung kosei Member

    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6
    Học Kanji mỗi ngày cùng trung tâm tiếng nhật Kosei. Nào cùng học Kanji

    Kanji liên quan đến “Tử” (死)

    1 死 し Cái chết
    2 死ぬしぬ
    死没しぼつ
    Chết
    3 死体 したい Xác chết
    4 死刑 しけい Tử hình
    5 死亡 しぼう Tử vong
    6 死亡率 しぼうりつ Tỉ lệ tử
    7 死力 しりょく Nỗ lực trong vô vọng
    8 死後 しご Sauk hi chết
    9 死者ししゃ
    死人しにん
    Người chết
    10 死因 しいん Nguyên nhân chết
    11 死傷者 ししょうしゃ Người chết và bị thương
    12 死語 しご Từ chết, từ cổ không dùng nữa
    13 死滅 しめつ Tuyệt chủng
    14 死神 しにがみ Tử thần
    15 死刑判決 しけいはんけつ Phán quyết tử hình
    16 死活 しかつ Sống và chết, sống hoặc chết
    17 死に体 しにたい Sống thực vật
    18 死票 しひょう Phiếu chết, phiếu bầu không hợp lệ
    19 死守 ししゅ Bảo vệ tới chết
    20 死点 してん Điểm chết
    21 死地 しち Vùng đất chết
    22 死命 しめい Tử mệnh
    23 頓死 とんし Đột tử
    24 斃死 へいし Chết ngã gục xuống
    25 凍死 とうし Chết cóng


    Tổng hợp tiếp các từ còn lại Ở đây
     

Chia sẻ trang này

Share