Học Kanji mỗi ngày

dung kosei5/12/17

  1. dung kosei

    dung kosei Member

    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6
    Trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp:
    75 cụm từ Kanji đơn giản dành cho bạn mới học tiếng Nhật

    1。日本 : Nhật Bản (Nihon)

    2。日本語:tiếng Nhật (Nihongo)

    3。漢字: Kanji (Kanji)

    4。東京: Tokyo (Tōkyō)

    5。大阪: Osaka (Ōsaka)

    6。京都: Kyoto (Kyōto)

    7。今朝:sáng nay (Kesa)

    8。今日: hôm nay (Kyō)

    9。昨日:hôm qua (Kinō)

    10。明日: ngày mai (ashita)

    11。大丈夫: tôi ổn (Daijōbu)

    12。朝食: bữa sáng (Chōshoku)

    13。夏: mùa hè (natsu)

    14。秋: mùa thu (aki)

    15。春: mùa xuân (haru)

    16。冬: mùa đông (fuyu)

    17。電車: tàu điện (densha)

    18。特急: tàu tốc hành (Tokkyū)

    19。普通: tàu phổ thông (Futsū)

    20。高速: cao tốc (Kōsoku)

    21。駅員: nhân viên nhà ga (ekiin)

    21。病院: bệnh viện (Byōin)

    22。病気: bệnh tật (Byōki)

    23。医者: bác sĩ (Isha)

    24。患者: bệnh nhân (Kanja)

    25。禁煙: cấm hút thuốc (kinen)

    26。大学: trường đại học (Daigaku)

    27。無理: vô lý (Muri)

    28。締切: thời hạn (Shimekiri)

    29。切手: tem (Kitte)

    30。新聞: tờ báo (Shinbun)

    31。相手: đối phương, người ấy (Aite)

    32。最も: hơn nữa (Motto mo)

    33。決める: quyết định (Kimeru)

    34。睡眠: giấc ngủ (Suimin)

    35。行動: hành động (Koudou)

    36。調査: điều tra (Chousa)

    37。研究: nghiên cứu (Kenkyuu)

    38。賞品: hàng hóa, sản phẩm (Shouhin)

    39。喫茶店: tiệm giải khát (Kissaten)

    40。喫煙所: khu vực hút thuốc (Kitsuenjo)

    41。非常口: cửa thoát hiểm (Hijouguchi)

    42。御手洗い: nhà vệ sinh (Otearai)

    43。受験: dự thi (Juken)

    44。案内: hướng dẫn (Annai)

    45。文化: văn hóa (Bunka)

    46。祭り: lễ hội (Matsuri)

    47。常に: luôn luôn (Tsune ni)

    48。薬: thuốc chữa bệnh (Kusuri)

    49。今回: lần này (Konkai)

    50。銀行: ngân hàng (Ginkou)

    51。野菜:rau(Yasai)

    52。果物: hoa quả, trái cây (Kudamono)

    53。友達: bạn bè (Tomodachi)

    54。会社: công ty (Kaisha)

    55。社長: giám đốc (Shachō)

    55。部下: cấp dưới (Buka)

    56。先輩: tiền bối/người đi trước (Senpai)

    57。範囲: phạm vi (Hani)

    58。帰国: về nước (Kikoku)

    59。管理: quản lý (Kanri)

    60。住民: dân cư (Jūmin)

    61。元気: sức khỏe/ khỏe mạnh (Genki)

    62。残業: làm thêm (Zangyō)

    63。経験: kinh nghiệm (Keiken)

    64。留学生: du học sinh (Ryūgakusei)

    65。生活: sinh hoạt (Seikatsu)

    66。桜: hoa sakura (Sakura)

    67。問題: vấn đề (Mondai)

    68。歴史: lịch sử (Rekishi)

    69。開発: phát triển (Kaihatsu)

    70。政治: chính trị (Seiji)

    71。若い: trẻ (Wakai)

    72。最近: gần đây (Saikin)

    73。分野: lĩnh vực (Bunya)

    74。彼女: bạn gái/ cô ấy (Kanojo)

    75。作家: tác giả (Sakka)

    Tra cứu bộ thủ qua >>>214 bộ chữ Kanji trong tiếng Nhật để học Kanji tốt hơn nhé.
     

Chia sẻ trang này

Share