Tiếng nhật - Từ vựng chuyên ngành kế toán

dung kosei24/1/18

  1. dung kosei

    dung kosei Member

    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6
    [​IMG]
    Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kế toán

    1. 買掛金 (かいかけきん): Tiền mua chịu,tiền trả góp
    2. 売掛金 (ばいかけきん): Tiền bán chịu
    3. 仕入 (しにゅう): Nhập hàng
    4. 売上(ばいじょう): Doanh thu bán hàng
    5. 当座預金 (とうざよきん): Tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
    6. 普通預金 (ふつうよきん): Tiền gửi ngân hàng thông thường
    1. 現金 (げんき): Tiền mặt
    2. 未収金 (みしゅうきん): Tiền chưa thu nhập
    3. 前払い金 (まえばらいき): Tiền trả trước
    4. 仮払金 (かりばらいきん): Tiền tạm ứng
    5. 立替金 (たてかえきん): Tiền trả hộ
    6. 商品券(しょうひんけん): Phiếu mua hàng
    7. 有形固定資産 (ゆうけいこていしさん):Tài sản cố định hữu hình
    1. 減価償却 (へんかしょうきゃく): Khấu hao
    2. 収益 (しゅうえき): Lợi nhuận, tiền lãi
    3. 費用 (ひよう): Chi phí
    4. 昇給 (しょうきゅう): Tăng lương
    5. 賃上 (げちんあげ): Sự tăng lương
    6. ベースアップ : Sự tăng lương cơ bản
    7. 職能給 (しょくのうきゅ): Lương tính theo khả năng
    8. 通勤手当 (つうきんてあて): Phụ cấp tiền xe đi làm
    9. 有給休暇 (ゆうきゅうきゅうか): Nghỉ làm được hưởng lương
    10. 健康保険料 (けんこうほけんりょう): Tiền bảo hiểm sức khoẻ
    11. 生命保険料 (せいめいほけんりょう): Tiền bảo hiểm sinh mệnh
    12. 失業保険料 (しつぎょうほけんりょう): Tiền bảo hiểm thất nghiệp
    13. 奨励金 (しょうれいきん): Tiền khích lệ
    14. 能力給 (のうりょくきゅう): Tiền lương theo năng xuất
    15. 給付金 (きゅうふきん): Tiền phụ cấp
    16. ボーナス: Tiền thưởng
    17. 手当金 (てあてきん): Tiền trợ cấp
    18. 夏期手当 (かきてあて): Tiền thưởng vào mùa hè
    19. 給食手当 (きゅうしょくてあて): Tiền trợ cấp bữa ăn
    20. 住宅手当 (じゅうたくてあて): Tiền trợ cấp nhà cửa
    21. 扶養手当 (ふようてあて): Trợ cấp phụ dưỡng gia đình
    22. 技能手当 (ぎのうてあて): Tiền trợ cấp tay nghề
    23. 給与総額 (きゅうよそうがく): Tổng số tiền lương
    24. 貸借対照表 (たいしゃくたいしょうひょう): Bản tổng kết tài sản 。Bảng quyết toán
    1. 勘定残高明細 (かんていざんだかめいさい):Bảng cân đối kế toán chi tiết
    1. 損益計算月次推移 (そんえきけいさんげっきすいい):Bảng tổng hợp thay đổi lợi nhuận tháng sau
    1. 売上 (ばいじょう): Chi tiết bán hàng
    2. 販売費, 一般管理費, 財務費用 (はんばいひ、いっばんかんりひ、さいむひよう):Tổng hợp chi phí bán hàng, chi phí quản lý, giá vốn bán hàng
    1. 勘定元帳 (かんじょうがんちょう): Chi phí dài hạn trích trước
    2. 長期前払費用 (ちょうきまえばらようひ):Nnguyên liệu tồn kho
    1. 完成品 ( かんせいひん): Thành phẩm
    2. 銀行の預金 (ぎんこうのよきん): Tiền gửi ngân hàng

    Các cụm từ trong sinh hoạt hàng ngày được Kosei tổng hợp đầy đủ trong bài sau. Các bạn chú ý học tốt nhé! >>>Tiếng Nhật trong sinh hoạt hàng ngày (Phần 3)
     

Chia sẻ trang này

Share