Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc

Huyền Trang Vũ22/5/18

  1. Huyền Trang Vũ

    Huyền Trang Vũ Member

    Bài viết:
    101
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Từ vựng các món ăn nổi tiếng bằng tiếng Trung Quốc

    1. 凉菜 Món nguội

    凉菜拌黄瓜 Liángcài bàn huángguā Dưa góp

    凉拌海蜇 Liángbàn hǎizhē Sứa lạnh

    茶叶卤蛋 Cháyè lǔ dàn Trứng trà

    油炸花生 Yóu zhá huāshēng Lạc rang

    豆腐拌皮蛋 Dòufu bàn pídàn Đậu nõn trứng muối

    五香牛肉 Wǔxiāng niúròu Thịt bò ngũ hương

    金陵鸭肫 Jīnlíng yā zhūn Mề vịt Kim Lăng

    四色拼盘 Sì sè pīnpán Sa lát tứ sắc

    2. 水产、海鲜类 Các loại Thủy hải sản

    糖醋鱼 Táng cù yú Cá chua ngọt

    三鲜海参 Sān xiān hǎishēn Hải sâm

    椒盐虾 Jiāoyán xiā Tôm rang muối (cay)

    清蒸桂鱼 Qīngzhēng guì yú Cá mè hấp

    姜葱河虾 Jiāng cōng hé xiā Tôm sông rang gừng tỏi tây

    基围虾 Jīwéixiā Tôm he

    3. 禽蛋类Qín dàn lèi Các món Trứng, gia cầm

    辣子鸡丁 Làzǐ jī dīng Gà cắt miếng lọc xương xào ớt (cay)

    腰果鸡丁 Yāoguǒ jī dīng Gà cắt miếng lọc xương xào quả điều

    宫保鸡丁 Gōng bǎo jī dīng Gà cắt miếng lọc xương

    北京烤鸭 Běijīng kǎoyā Vịt quay Bắc Kinh

    猪、牛肉类Zhū, niúròu lèi Thịt lợn, bò

    红烧肉 Hóngshāo ròu Thịt kho tàu

    狮子头 Shīzi tóu Thịt viên

    红烧牛腩 Hóngshāo niúnǎn Thịt bò hầm cà chua

    炒腰花 Chǎo yāohuā Thận xào

    糖醋排骨 Xườn xào chua ngọt

    4. 汤菜累Tāng cài lèi Các món canh rau

    蛋花汤 Dàn huā tāng Canh trứng

    酸辣汤 Suān là tāng Canh chua cay

    肉丝汤 Ròu sī tāng Canh thịt băm

    酸辣鱼片汤 Suān là yú piàn tāng Canh cá chua cay

    草菇鸡丝汤 Cǎo gū jī sī tāng Canh thịt gà nấm rơm

    甜点类Tiándiǎn lèi Đồ ngọt

    八宝粥 Bābǎozhōu Cháo bát bảo

    玉米羹 Yùmǐ gēng Canh ngô

    银耳汤 Yín'ěr tāng Canh ngân nhĩ

    5. 主食Zhǔshí Đồ ăn chính

    扬州炒饭 Yángzhōu chǎofàn Cơm rang Dương Châu

    水饺 Shuǐjiǎo Bánh chẻo luộc

    蒸饺 Zhēng jiǎo Bánh chẻo hấp

    小笼包 Xiǎo lóng bāo Bánh bao

    炒面 Chǎomiàn Mì xào

    米饭 Mǐfàn Cơm

    馒头 米饭 Màn thầu

    6. 果汁、汽汁Guǒzhī Qì zhī Đồ uống hoa quả và đồ uống có ga

    椰子汁 Yēzi zhī Nước dừa

    鲜橙汁 Xiān chéngzhī Nước cam tươi

    桔子汁 Júzi zhī Nước quất

    柠檬汁 Níngméng zhī Nước chanh

    矿泉水 Kuàngquán shuǐ Nước khoáng

    健力宝 Jiànlìbǎo Kiện lực bảo

    可口可乐 Kěkǒukělè Cocacola

    百事可乐 Bǎishìkělè pepsi

    雪碧 Bǎishìkělè Sprite

    七喜 Qīxǐ 7 up

    7. 酒类Jiǔ lèi Các loại rượu

    红葡萄酒 Hóng pútáojiǔ Vang đỏ

    白葡萄酒 Bái pútáojiǔ Vang trắng

    青岛啤酒 Qīngdǎo píjiǔ Bia thanh đảo

    啊锅头 A guō tóu Rượu a qua đầu

    五粮液 Wǔliángyè Rượu ngũ lương dịch

    茅台酒 Máotái jiǔ Rượu mao đài

    Xem thêm:

    - Tên các loại thịt trong tiếng Trung

    - Từ vựng tiếng Trung về thủy sản, hải sản

    - Từ vựng về rau củ quả trong tiếng Trung

    Học tiếng Trung mỗi ngày cùng THANHMAIHSK!
     
    Chỉnh sửa cuối: 22/5/18

Chia sẻ trang này

Share