Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử

Huyền Trang Vũ1/8/18

  1. Huyền Trang Vũ

    Huyền Trang Vũ Member

    Bài viết:
    101
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Từ vựng tiếng Trung về công nghệ điện tử

    1 BenQ 明基 míngjī

    2 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù

    3 Bộ đàm 对讲机 duìjiǎngjī

    4 Bo mạch chủ 主板 zhǔbǎn

    5 Bộ nhớ trong, RAM 内存 nèicún

    6 Bộ phát wifi 中继器 zhōng jì qì

    7 Các thiết bị mạng khác 其他网络设备 qítā wǎngluò shèbèi

    8 Cáp quang 光纤设备 guāngxiān shèbèi

    9 Card hình màn hình 显卡 xiǎnkǎ

    10 Chuột quang 光电鼠标 guāngdiàn shǔbiāo

    11 CPU 笔记本 bǐjìběn

    12 Đĩa cứng, máy nghe nhạc online 硬盘、网络播放器 yìngpán, wǎngluò bòfàng qì

    13 Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) 漫游 mànyóu

    14 Điện thoại 3G 3G手机 3G shǒujī

    15 Điện thoại cố định 固定电话 gùdìng diànhuà

    16 Điện thoại di động 手机 shǒujī

    17 Điện thoại di động dạng thanh 直板手机 zhíbǎn shǒujī

    18 Điện thoại di động nắp bật 翻版手机 fānbǎn shǒujī

    19 Điện thoại di động nắp trượt 滑盖手机 huá gài shǒujī

    20 Điện thoại di động trong nước sản xuất国产手机 guóchǎn shǒujī

    21 Điện thoại Iphone 苹果手机 píngguǒ shǒujī

    22 Điện thoại Iphone 苹果手机 píngguǒ shǒujī

    23 Điện thoại thông minh 智能手机 zhìnéng shǒujī

    24 Đồ dùng máy tính 电脑相关用品 diànnǎo xiāngguān yòngpǐn

    25 Giao thức ứng dụng không dây 无线应用协议 wúxiàn yìngyòng xiéyì

    26 GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng 通用分组无线业务 tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù


    27 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 全球定位系统 quánqiú dìngwèi xìtǒng

    28 Internet of Everything, Internet của mọi thứ, Internet của vạn vật 万物互联网, 万物 互联, 万物网, 物联 网wànwù hùlián wǎng, wànwù hùlián, wànwù wǎng, wù hùlián wǎng

    29 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 shùmǎ xiàng kuāng

    30 Lenovo 联想 liánxiǎng

    31 Lưu trữ mạng 网络存储 wǎngluò cúnchú

    32 Màn hình CRT CRT显示器 CRT xiǎnshìqì

    33 Màn hình LCD 液晶显示器 yèjīng xiǎnshìqì

    34 Mạng không dây 无线网络 wúxiàn wǎngluò

    35 Mạng Kỹ thuật 网络工程 wǎngluò gōngchéng

    36 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 shùmǎ shèxiàngtóu

    37 Máy ảnh số 数码相机 shùmǎ xiàngjī

    38 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay 便携式DVD游戏机 biànxiéshì DVD yóuxì jī

    39 Máy nhắn tin 小灵通 xiǎo língtōng

    40 Máy quay video 摄像机 shèxiàngjī

    41 Máy tính bảng 平板电脑 píngbǎn diànnǎo

    42 Máy tính xách tay 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo

    43 Máy tính xách tay và phụ kiện 笔记本电脑及配件 bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn

    44 MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)多媒体信息服务 duōméitǐ xìnxī fúwù

    45 Modem 网络交换机 wǎngluò jiāohuànjī

    46 Motorola 摩托罗拉 mótuōluōlā

    47 Netbook 上网本 shàngwǎngběn

    48 Nokia 诺基亚 nuòjīyà

    49 Ổ cứng 硬盘 yìngpán

    50 Ổ cứng cố định 固态硬盘 gùtài yìngpán

    51 Ổ cứng di động 移动硬盘 yídòng yìngpán

    52 Ổ cứng laptop 笔记本硬盘 bǐjìběn yìngpán

    53 Phụ kiện điện thoại di động 手机配件 shǒujī pèijiàn

    54 Phụ kiện máy tính 电脑配件 diànnǎo pèijiàn


    55 Pin laptop 笔记本电池 bǐjìběn diànchí

    56 RAM laptop 笔记本内存 bǐjìběn nèicún

    57 Samsung 三星 sānxīng

    58 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn

    59 Siemens 西门子 xīménzi

    60 Sim Điện thoại SIM 卡 SIM kǎ

    61 SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn) 短信服务 duǎnxìn fúwù

    62 Sony Ericsson 索尼爱立信 suǒní àilìxìn

    63 Thẻ điện thoại 电话卡 diànhuàkǎ

    64 Thiết bị kiểm tra mạng 网络测试设备 wǎngluò cèshì shèbèi

    65 Thiết bị mạng 网络设备 wǎngluò shèbèi

    66 Tường lửa 防火墙 fánghuǒqiáng

    67 USB U盘 U pán

    68 Wifi 无线 wúxiàn

    Xem thêm:

    - Các loại rượu trong tiếng Trung

    - Miêu tả trường học bằng tiếng Trung

    - Tên các loại bút trong tiếng Trung

    Học tiếng Trung Quốc mỗi ngày cùng THANHMAIHSK
     
    Chỉnh sửa cuối: 1/8/18

Chia sẻ trang này

Share