1. Cắt mắt kính A: めがねを作(つく)ってもらいたいんですか。 B: かしこまりました。まず視力(しりょく)を測(はか)りましょう。 A: Tôi muốn cắt kính. B: Vâng, tôi hiểu rồi. Trước tiên để tôi đo...