10 từ, cụm từ tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp 1. Well Khi giao tiếp, từ “Well” được sử dụng khá nhiều như một cách mở đầu câu nói. Ví dụ: Well, who would have thought it would happen? – Ái chà, ai mà nghĩ việc này có thể xảy ra cơ chứ? Ví dụ: well, as you say, … 2. Um/er/uh Cũng khá giống tiếng Việt, những cụm từ tiếng Anh uh/er/um cũng thể hiện sự do dự, lo lắng khi nói. Khi không quá chắc chắn về câu trả lời, không muốn trả lời, … bạn có thể sử dụng những cụm này thay thế. Tuy nhiên, ban nên tập luyện tự hạn chế những từ này trong câu. Nếu một câu sử dụng quá nhiều “um”, “er” một lúc có thể khiến câu nói nghe trúc trắc, không mượt mà. 3. Hmm Khi cần thời gian suy nghĩ, tạo cảm giác trầm ngâm, bạn có thể sử dụng từ “Hmm”để biểu đạt. Sử dụng “Hmm” giúp bạn tránh được những ngập ngừng, đứt quảng thể hiện sự thiếu tự tin khi giao tiếp. Ví dụ: “Hmm, I’m don’t remember” 4. Like Trong giao tiếp, “like” được sử dụng với hai nghĩa thông dụng: khoảng độ, gần như hoặc dùng để so sánh, liệt kê. Ví dụ: “My friend has a lot of strange animals like owls and snakes. 5. Basically/Actually/Seriously Cũng giống như một số từ trên, các từ như “Basically”, “Seriously” hay “Actually” thường được dùng như một từ cách bổ sung cho câu. Những từ này đều mang ý nghĩa thể hiện quan điểm, mô tả suy nghĩ, hành động của người nói. - “Actually” – thực ra. Khi bạn không đồng ý, hoặc có ý kiến trái ngược với người đối diện, bạn có thể sử dụng “Actually” để biểu hiện ý kiến cá nhân. Ví dụ: “Actually, I don’t like study Math” - “Basically” – Cơ bản thì. Sử dụng khi muốn trình bày hay tổng kết một vấn đề nào đó. -“Seriously” – sử dụng để nhấm mạnh mức độ nghiêm trọng hay nhấn mạnh tính chất sự việc. Ví dụ: “I would seriously consider about that issue”. 6. You see Khi bạn cố thể hiện một sự việc bạn đang quan sát thấy, đang làm nhưng người nghe lại vô tình không biết. Đôi khi, bạn cũng có thể sử dụng “you see” để nói về sự việc mà người nghe không biết. Ví dụ: I was go to school on time, but you see, I play truant today. 7. You know “You know” cũng là một trong các cụm từ nối câu khá thông dụng trong tiếng Anh. Khi chia sẻ suy nghĩ, quan niệm về một vấn đề mà bạn cho rằng đối phương cũng đã biết, có thể sử dụng “you know” hoặc “as you know”. Ví dụ: “We will have a summer vacation in Vietnam, you know, a very beautiful country”. 8. I mean Khi muốn nhấn mạnh, làm rõ một điều gì đó, bạn có thể sử dụng “I mean” để mở đầu câu. Ví dụ “ I mean, he’s a really nice guy but I don’t think he can’t be a good husband” - “Ý tôi làm anh ta có thể là chàng trai tốt nhưng tôi không nghĩ anh ta sẽ là người chồng tốt đâu”. 9. You know what I mean? Không giống nhiều cụm từ tiếng Anh để phản hồi, “you know what I mean?” lại là câu hỏi giúp bạn kiểm chứng sự lắng nghe của người đôi diện. 10. At the end of the day Đây là cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất nhằm kết câu hoặc tóm gọn các ý đã nêu trước đó. Cụm này được sử dụng với nghĩa tương tự với “in conclusion” hoặc “in the end”.