able (adj.) có năng lực, có tài abandon (v.) cất, từ cất about, (adv. Prep.) khoảng, về above, (prep., adv.) tại trên, lên trên act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ after, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây agree, /əˈɡriː/, (v.) chấp nhận, tán thành air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian all, (det., pron., adv.) tất cả allow, (v.) cho phép, để cho also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế always, (adv.) cứ luôn among, (prep.) giữa, tại giữa an, (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu and, (conj.) và anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ animal, (n.) động vật, thú vật answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời any, (det., pron., adv.) một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện apple, (n.) quả táo are, A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2) area, (n.) diện tích, bề mặt arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY Xem thêm: 200+ từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ 200+ từ vựng về quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ Du học Ý nên chọn ngành gì? Top 5 ngành học hot nhất tại Ý Lưu ý nộp hồ sơ xin thị thực du học Ý 200+ từ vựng về quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ Những từ vựng về nghề nail hot nhất 2021 mà bạn nên biết 200+ từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo siêu bổ ích