102 Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Thông Dụng Nhất

Duong Duong23/10/21

  1. Duong Duong

    Duong Duong Member

    Bài viết:
    465
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    [​IMG]
    • Dog /dɒg/: Con chó
    • Cat /kæt/: Con mèo
    • Lamb /læm/: Cừu con
    • Herd of cow /hɜːd ɒv kaʊ/: Đàn bò
    • Chicken /ˈʧɪkɪn/: Gà
    • Lock of sheep /lɒk ɒv ʃiːp/: Bầy cừu
    • Horseshoe /ˈhɔːʃʃuː/: Móng ngựa
    • Donkey /ˈdɒŋki/: Con lừa
    • Piglet /ˈpɪglət/: Lợn con
    • Female /ˈfiːmeɪl/: Giống cái
    • Male /meɪl/: Giống đực
    • Horse /hɔːs/: Ngựa
    • Cuckoo /’kuku/: Chim cu
    • Dove /dəv/: Bồ câu
    • Pigeon /’pɪdʒən/: Bồ câu
    • DuckDuck /dək/: Vịt
    • Finch /fɪnʧ /: Chim sẻ
    • Sparrow /spæroʊ/: Chim sẻ
    • Parrot /pærət/: Con vẹt
    • Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng
    • Puma – /pjumə/: Con báo
    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT VÀ ĐẦY ĐỦ TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:

    Bỏ túi 200+ từ vựng chủ đề quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh họa

    Xem ngay 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất ai cũng nên biết
    >>>Xem thêm cách học từ vựng bằng thẻ flashcard – Bí kíp học giỏi tiếng Anh của các học sinh chuyên

    >>>Xem thêm cách học từ vựng siêu hiệu quả không tốn chút sức nào


    200+ từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

    200+ từ vựng về quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

    Du học Ý nên chọn ngành gì? Top 5 ngành học hot nhất tại Ý
     

Chia sẻ trang này

Share