113 tên màu sắc trong tiếng Trung

Huyền Trang Vũ4/5/18

  1. Huyền Trang Vũ

    Huyền Trang Vũ Member

    Bài viết:
    101
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    1 颜色 yánsè Màu sắc
    2 红色 hóngsè Màu đỏ
    3 黄色 huángsè Màu vàng
    4 蓝色 lán sè Màu xanh lam
    5 白色 báisè Màu trắng
    6 黑色 hēisè Màu đen
    7 橙色 chéngsè Màu cam
    8 绿色 l ǜ sè Màu xanh lá
    9 紫色 z ǐ sè Màu tím
    10 灰色 huīsè Màu ghi, màu xám
    11 粉红色 fěnhóngsè Màu hồng phấn
    12 粉蓝色 fěn lán sè Màu xanh lợt
    13 咖啡色 kāfēisè Màu café
    14 红褐色 hóng hésè Màu đỏ đậm
    15 金色 jīnsè Màu vàng (gold)
    16 褐紫红色 hè z ǐ hóngsè Màu đỏ bóoc đô
    17 灰棕色 huī zōngsè Màu tro
    18 浅蓝色 qi ǎ n lán sè Màu xanh da trời
    19 深蓝色 shēnlán sè Màu xanh lam đậm
    20 浅绿色 qi ǎ n l ǜ sè Màu xanh lá nhạt
    21 深绿色 shēn l ǜ sè Màu xanh lá đậm
    22 深紫色 shēn z ǐ sè Màu tím đậm
    23 浅紫色 qi ǎ n z ǐ sè Màu tím nhạt
    24 碧色 bì sè Màu xanh ngọc
    25 彩色 c ǎ i sè Màu sắc
    26 苍色 cāng sè Màu xanh biếc
    27 沧色 cāng sè Màu xanh ngắt
    28 赤色 chìsè Màu đỏ son
    29 翠色 cuì sè Màu xanh biếc
    30 丹色 dān sè Màu đỏ
    31 栗色 lìsè Màu hạt dẻ
    32 褐色 hèsè Màu nâu
    33 棕色 zōngsè Màu nâu
    34 天蓝色 tiānlán sè Màu xanh da trời
    35 玄色 xuán sè Màu đen huyền
    36 银色 yínsè Màu bạc
    37 猩红色 xīnghóngsè Màu đỏ ổi
    38 银红色 yín hóngsè Màu đỏ bạc
    39 肉红色 ròu hóngsè Màu đỏ thịt
    40 桔红色 jú hóngsè Màu cam quýt
    41 血红色 xiě hóngsè Màu đỏ tươi
    42 火红色 hu ǒ hóngsè Màu đỏ rực
    43 橘红色 jú hóngsè Màu đỏ quýt
    44 杏红色 xìng hóngsè Màu đỏ quả hạnh
    45 牛血红色 niú xiě hóngsè Màu đỏ tiết bò
    46 铜红色 tóng hóngsè Màu đỏ đồng
    47 枣红色 z ǎ o hóngsè Màu táo đỏ
    48 米黄色 m ǐ huángsè Màu ngà
    49 金黄色 jīn huángsè Màu vàng óng
    50 蜡黄色 là huángsè Màu vàng bóng
    51 鹅黄色 éhuángsè Màu vàng tơ
    52 姜黄色 jiāng huángsè Màu vàng nghệ
    53 柠檬黄色 níngméng huángsè Màu vàng chanh
    54 玛瑙红色 m ǎ n ǎ o hóngsè Màu đỏ mã não
    55 黄褐色 huáng hésè Màu vàng nâu
    56 鲜粉红色 xiān fěnhóngsè Màu hồng tươi
    57 赭色 zhě sè Màu đỏ sẫm
    58 银白色 yín báisè Màu trắng bạc
    59 茶色 chásè Màu chè
    60 土黄色 t ǔ huángsè Màu vàng đất
    61 杏黄色 xìng huángsè Màu vàng quả hạnh
    62 赤褐色 chìhésè Màu nâu đỏ
    63 碧绿色 bì l ǜ sè Màu xanh bi
    64 浅粉红色 qi ǎ n fěnhóngsè Màu hồng nhạt
    65 灰棕色 huī zōngsè Màu nâu xám
    66 靛蓝色 diànlán sè Màu chàm
    67 青白色 qīng báisè Màu trắng xanh
    68 青黄色 qīng huángsè Màu vàng xanh
    69 青莲色 qīng lián sè Màu cánh sen
    70 浅黄色 qi ǎ n huángsè Màu vàng nhạt
    71 深黄色 shēn huángsè Màu vàng đậm
    72 酱色 jiàngsè Màu tương
    73 紫红色 z ǐ hóngsè Màu mận chín
    74 深红色 shēn hóng sè Màu mận chín
    75 天青色 tiān qīngsè Màu trong xanh
    76 栗褐色 lì hésè Màu nâu hạt dẻ
    77 胭脂红色 yānzhī hóng sè Màu son đỏ
    78 黄棕色 huáng zōngsè Màu vàng nâu
    79 铜色 tóng sè Màu đồng
    80 奶油白色 n ǎ iyóu báisè Màu trắng kem
    81 墨绿色 mò l ǜ sè Màu xanh sẫm
    82 鲜红色 xiānhóng sè Màu đỏ tươi
    83 象牙黄色 xiàngyá huángsè Màu vàng ngà
    84 淡紫色 dàn z ǐ sè Màu tím hoa cà
    85 蓝紫色 lán z ǐ sè Xanh tím than
    86 乳白色 r ǔ báisè Màu trắng sữa
    87 苔绿色 tái l ǜ sè Màu xanh rêu
    88 雪白色 xuě báisè Màu trắng tuyết
    89 灰白色 huībáisè Màu tro
    90 桃色 táosè Màu hồng đào
    91 玫瑰红色 méi gui hóng sè Màu đỏ hoa hồng
    92 宝蓝色 b ǎ olán sè Màu lam sang
    93 宝石红色 b ǎ oshí hóng sè Màu đỏ bảo thạch
    94 深褐色 shēn hésè Màu nâu đậm
    95 浅褐色 qi ǎ n hésè Màu nâu nhạt
    96 海绿色 h ǎ i l ǜ sè Màu xanh nước biển
    97 海水蓝色 h ǎ ishu ǐ lán sè Màu xanh nước biển
    98 橄榄色 g ǎ nl ǎ n sè Màu quả ô-liu
    99 孔雀蓝色 k ǒ ngquè lán sè Màu xanh lông công
    100 苍黄色 cāng huáng sè Màu vàng xanh
    101 棕黑色 zōng hēisè Màu nâu đen
    102 鲜粉红色 xiān fěnhóng sè Màu hồng tươi
    103 鼠灰色 sh ǔ huīsè Màu ghi lông chuột
    104 嫩色 nènsè Màu nhạt
    105 浅色 qi ǎ nsè Màu nhạt
    106 深色 shēnsè Màu đậm
    107 红棕色 hóng zōngsè Màu nâu đỏ
    108 浅棕色 qi ǎ n zōngsè Màu nâu nhạt
    109 深棕色 shēn zōngsè Màu nâu đậm
    110 青蓝色 qīng lán sè Màu xanh lam
    111 群青色 qún qīngsè Màu xanh thẫm
    112 蛋黄色 dànhuáng sè Màu lòng đỏ trứng gà
    113 米色 m ǐ sè Màu vàng nhạt

    Xem thêm:

    - Tên gọi các hình học trong tiếng Trung

    - Tên các loài cây trong thiên nhiên bằng tiếng Trung

    - Tỏ tình bằng tiếng Trung Quốc như để nàng ngã gục

    Trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội-THANHMAIHSK

    Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng - Đống Đa - HN
    Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889

    Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đakao - Quận 1 - TP.HCM
    Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828

    Cơ sở 3: Số BT11 Lô 16A1 Làng Việt Kiều Châu Âu Mộ Lao Hà Đông Hà Nội
    Điện thoại: 0985.887.935

    Cơ sở 4: Giảng đường D2 Đại học Kinh Tế Quốc Dân Hà Nội
    Hotline: 04 38359969
     
    Chỉnh sửa cuối: 4/5/18

Chia sẻ trang này

Share