Horse race: đua ngựa Soccer: bóng đá Basketball: bóng rổ Baseball: bóng chày Tennis: quần vợt Table tennis: bóng bàn Regatta: đua thuyền Volleyball: bóng chuyền Badminton: cầu lông Rugby: bóng bầu dục Eurythmics: thể dục nhịp điệu Gymnastics: thể dục dụng cụ Marathon race: chạy maratông Javelin throw: ném lao Pole vault: nhảy sào Athletics: điền kinh Hurdle rate: nhảy rào Weightliting: cử tạ Wrestle: vật Goal: gôn CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA Xem thêm: Lộ trình học tiếng Anh giap tiếp từ A tới Z cho người mới bắt đầu Bỏ túi 5 loại từ điên hiệu quả nhất hiện nay 200 từ vựng về nghề nghiệp Cùng xem ngay tổng hợp loạt từ vựng bổ ích chủ đề bóng đá 600 từ vựng Toeic thông dụng và sách