1. Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Để học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh hơn cũng như nhớ được lâu hơn, chúng ta chia nhỏ chúng thành 4 nhóm đồ ăn: Đồ ăn khai vị Đồ ăn chinh Đồ ăn tráng miệng Đồ ăn nhanh Tìm hiểu chi tiết từng nhóm chủ đề ngay dưới đây Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị Soup: món súp Salad: món rau trộn, món gỏi Baguette: bánh mì Pháp Bread: bánh mì Cheese biscuits: bánh quy phô mai Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính Salmon: cá hồi nước mặn Trout: cá hồi nước ngọt Sole: cá bơn Sardine: cá mòi Mackerel: cá thu Cod: cá tuyết Herring: cá trích Anchovy: cá trồng Tuna: cá ngừ Steak: bít tết Beef: thịt bò Lamb: thịt cừu Pork: thịt lợn Chicken: thịt gà Duck: thịt vịt Turkey: gà tây Veal: thịt bê Chops: sườn Seafood: hải sản Scampi: tôm rán Spaghetti/ pasta: mỳ Ý Bacon: thịt muối Egg: trứng Sausages: xúc xích Salami: xúc xích Ý Curry: cà ri Mixed grill: món nướng thập cẩm Hotpot: lẩu CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA Xem thêm: Nằm lòng cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả tại nhà Dịch tiếng Anh: 5 từ điển dịch tiếng Anh chuẩn nhất 80+ từ vựng tiếng anh về cơ thể người kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ 200+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp 150+ từ vựng tiếng anh về con vật kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ