to run an online shop: điều hành một cửa hàng trực tuyến to save a great deal of time: tiết kiệm nhiều thời gian return and exchange policies: chính sách đổi trả hàng the popularity of online shopping: sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến physical stores: các cửa hàng truyền thống the convenience of shopping on the Internet: sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng to create new employment opportunities: tạo ra các cơ hội việc làm mới the bankruptcy of many traditional retailers: sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống the labour market: thị trường lao động to reach more customers: tiếp cận nhiều khách hàng hơn to give people the opportunity to shop 24/7: cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7 to offer a discount: cung cấp mã/chương trình giảm giá cannot try things on: không thể thử món đồ mà bạn muốn mua to be easy to compare prices: dễ dàng so sánh giá cả out-of-stock items: các món đồ đang hết hàng a higher risk of fraud: nguy cơ lừa đảo cao (lừa thẻ tín dụng, …) to get a refund: được hoàn tiền to place an order: đặt hàng to make unnecessary purchases: mua sắm những thứ không cần thiết provides a greater diversity of products: cung cấp đa dạng các loại sản phẩm CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA Xem thêm: Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 Từ vựng chủ đề Art Từ vựng IELTS chủ đề Business Từ vựng IELTS chủ đề Sleep Tổng hợp khóa học IELTS chất lượng nhất 10 website luyện phát âm tiếng anh online miễn phí tốt nhất