Nail tip: Móng típ Nail Form: Phom giấy làm móng Brush: Cọ Powder: Bột Buffer: Cục xốp chà lên móng bột trước khi rửa tay Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng Glue: Keo Dryer: Máy hơ tay Base coat: nước sơn lót Top coat: nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn) Nail Polish: Sơn móng tay Nail Clipper: Kềm bấm móng tay Nail File: Cây dũa móng Emery Board: Cây dũa móng Nail Polish Remover: Tẩy móng tay, tháo móng Nail art: Dùng cọ để vẽ Cuticle Nipper (Cuticle Cutter): Kềm cắt da Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt Cuticle Cream: Kem làm mềm da Cuticle Pusher: Cây đẩy da Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHÉ Xem thêm: Tổng hợp những thuật ngữ ngành nail update mới nhất ai cũng phải biết 60+ câu giao tiếp Tiếng Anh hiệu quả cho người mới vào nghề nail Tất tần tật về luyện thi quốc tịch Điều kiện trở thành công dân Mỹ Down load full bộ câu hỏi thi quốc tịch Mỹ tại đây: Bộ 128 câu hỏi quốc tịch Mỹ Hãy tìm hiểu điều kiện Tiếng Anh thật kỹ để có thể tham gia kì thi quốc tịch đầy thử thách này.