Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người Một trong những phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp là học theo chủ đề. Trong bài học ngày hôm nay chúng mình sẽ mang đến cho bạn học bộ từ vựng về bộ phận cơ thể người gần như đầy đủ nhất. Cùng học tập để mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé. Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body Face: Khuôn mặt Mouth: Miệng Chin: Cằm Neck: Cổ Shoulder: Vai Arm: Cánh tay Upper arm: Cánh tay phía trên Elbow: Khuỷu tay Forearm: Cẳng tay Armpit: Nách Back: Lưng Chest: Ngực Waist: Thắt lưng/ eo Abdomen: Bụng Buttocks: Mông Hip: Hông Leg: Phần chân Thigh: Bắp đùi Knee: Đầu gối Calf: Bắp chân Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: tay Wrist: Cổ tay Knuckle: Khớp đốt ngón tay Fingernail: Móng tay Thumb – Ngón tay cái Index finger: Ngón trỏ Middle finger: Ngón giữa Ring finger: Ngón đeo nhẫn Little finger: Ngón út Palm: Lòng bàn tay CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA Xem thêm: Cách nhớ 100 từ vựng tiếng anh mỗi ngày bạn đã biết hay chưa Học từ vựng tiếng Anh bằng thẻ flashcard siêu đơn giản tại nhà Tất tần tật du học Ý bạn không thể bỏ qua Cách học 100 từ vựng mỗi ngày vô cùng hiệu quả ai cũng nên biết Nằm lòng 5 từ điển siêu uy tíngiúp bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn >>>>Xem thêm cách học từ vựng với thẻ flashcard vô cùng tiện lợi >>>>Tham khảo 9 cách học từ vựng hiệu quả tại nhà