99+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nấu Ăn

Duong Duong9/11/21

  1. Duong Duong

    Duong Duong Member

    Bài viết:
    465
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    1. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu
    Việc đầu tiên khi nấu một món ăn sau khi đã chọn và mua nguyên liệu là sơ chế chúng. Công đoạn này có thể đơn giản hoặc phức tạp, vì thế có nhiều từ vựng chúng ta cần nhận biết lắm nhé.
    • Add: thêm vào
    • Break: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra
    • Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
    • Crush: giã, băm nhỏ
    • Chop: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
    • Defrost: rã đông
    • Dice: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ
    • Grate: xát, bào, mài
    • Knead: nhồi, nhào (bột)
    • Marinate: ướp
    • Mash: nghiền
    • Measure: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu
    • Melt: tan chảy
    • Mince: xay nhuyễn, băm (thịt)
    • Mix: trộn, pha, hoà lẫn
    • Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
    • Preheat: đun nóng trước
    • Slice: cắt lát nguyên liệu
    • Soak: ngâm
    • Spread: phủ, phết
    • Squeeze: vắt
    • Stuff: nhồi
    • Strain: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
    • Wash: rửa (nguyên liệu)
    • Whisk or Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)

    2. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần phương pháp nấu nướng
    Cũng giống như sơ chế, có rất nhiều cách thức nấu ăn khác nhau. Bạn hãy note lại những từ vựng dưới đây nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề mùi vị để biết cách miêu tả hương vị riêng biệt của mỗi món ăn.
    • Add: thêm, bỏ thêm một gia vị, nguyên liệu vào
    • Bake: bỏ lò, đút lò, nướng
    • Barbecue: dùng vỉ nướng và than nướng (thịt)
    • Beat: trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng)
    • Boil: đun sôi (nước) và luộc (nguyên liệu khác)
    • Break: bẻ, đập vỡ nguyên liệu
    • Carve: thái lát thịt
    • Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau
    • Crush: băm nhỏ, nghiền, giã (hành, tỏi)
    • Cut: cắt
    • Fry: chiên, rán (dùng dầu mỡ)
    • Air-fry: chiên, rán (không dùng dầu mỡ)
    • Grate: bào nguyên liệu (phô mai, đá)
    • Grease: dùng dầu, mỡ hoặc bơ để trộn cùng
    • Grill: dùng vỉ nướng nguyên liệu (gần nghĩa với barbecue)
    • Knead: ấn nén để trải ra, nhào (bột)
    • Measure: cân đo lượng nguyên liệu
    • Melt: làm chảy, làm tan
    • Microwave: dùng lò vi sóng
    • Mince: xay hoặc băm nhỏ (thịt)
    • Mix: trộn lẫn 2 nguyên liệu trở lên
    • Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
    • Pour: đổ, rót, chan
    • Put: đặt, để vào đâu đó
    • Roast: quay (thịt)
    • Sauté: xào qua, áp chảo,
    • Slice: cắt lát
    • Steam: hấp cách thủy, hơi nước
    • Stir fry: xào, đảo qua
    • To do the washing up : rửa bát
    • To set the table/to lay the table : chuẩn bị bàn ăn
    • Washing-up liquid: nước rửa bát

    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
    Xem thêm:


    80+ từ vựng tiếng anh về cơ thể người kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

    200+ từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

    125+ từ vựng tiếng anh về thể thao

    100+ từ vựng tiếng anh về tết

    Lộ trình học Tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z

    Cách luyện nghe Tiếng Anh cực hiệu quả

    Bảng phiên âm I.P.A

    Bật mí 5 bí quyết tăng 2 band điểm IELTS Reading

    Tìm hiểu về IELTS Speaking Part 3 – Type 5: Disadvantages
     

Chia sẻ trang này

Share