1. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần sơ chế nguyên liệu Việc đầu tiên khi nấu một món ăn sau khi đã chọn và mua nguyên liệu là sơ chế chúng. Công đoạn này có thể đơn giản hoặc phức tạp, vì thế có nhiều từ vựng chúng ta cần nhận biết lắm nhé. Add: thêm vào Break: bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau Crush: giã, băm nhỏ Chop: cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ Defrost: rã đông Dice: cắt hạt lựu, cắt hình khối vuông nhỏ Grate: xát, bào, mài Knead: nhồi, nhào (bột) Marinate: ướp Mash: nghiền Measure: cân đo đong đếm lượng nguyên liệu Melt: tan chảy Mince: xay nhuyễn, băm (thịt) Mix: trộn, pha, hoà lẫn Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ) Preheat: đun nóng trước Slice: cắt lát nguyên liệu Soak: ngâm Spread: phủ, phết Squeeze: vắt Stuff: nhồi Strain: lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc Wash: rửa (nguyên liệu) Whisk or Beat: động tác trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng) 2. Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần phương pháp nấu nướng Cũng giống như sơ chế, có rất nhiều cách thức nấu ăn khác nhau. Bạn hãy note lại những từ vựng dưới đây nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề mùi vị để biết cách miêu tả hương vị riêng biệt của mỗi món ăn. Add: thêm, bỏ thêm một gia vị, nguyên liệu vào Bake: bỏ lò, đút lò, nướng Barbecue: dùng vỉ nướng và than nướng (thịt) Beat: trộn nhanh và liên tục, đánh (trứng) Boil: đun sôi (nước) và luộc (nguyên liệu khác) Break: bẻ, đập vỡ nguyên liệu Carve: thái lát thịt Combine: kết hợp 2 nguyên liệu trở lên với nhau Crush: băm nhỏ, nghiền, giã (hành, tỏi) Cut: cắt Fry: chiên, rán (dùng dầu mỡ) Air-fry: chiên, rán (không dùng dầu mỡ) Grate: bào nguyên liệu (phô mai, đá) Grease: dùng dầu, mỡ hoặc bơ để trộn cùng Grill: dùng vỉ nướng nguyên liệu (gần nghĩa với barbecue) Knead: ấn nén để trải ra, nhào (bột) Measure: cân đo lượng nguyên liệu Melt: làm chảy, làm tan Microwave: dùng lò vi sóng Mince: xay hoặc băm nhỏ (thịt) Mix: trộn lẫn 2 nguyên liệu trở lên Peel: lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ) Pour: đổ, rót, chan Put: đặt, để vào đâu đó Roast: quay (thịt) Sauté: xào qua, áp chảo, Slice: cắt lát Steam: hấp cách thủy, hơi nước Stir fry: xào, đảo qua To do the washing up : rửa bát To set the table/to lay the table : chuẩn bị bàn ăn Washing-up liquid: nước rửa bát CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHÉ Xem thêm: 80+ từ vựng tiếng anh về cơ thể người kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ 200+ từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ 125+ từ vựng tiếng anh về thể thao 100+ từ vựng tiếng anh về tết Lộ trình học Tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z Cách luyện nghe Tiếng Anh cực hiệu quả Bảng phiên âm I.P.A Bật mí 5 bí quyết tăng 2 band điểm IELTS Reading Tìm hiểu về IELTS Speaking Part 3 – Type 5: Disadvantages