99+ Từ Vựng Và Ý Tưởng Ielts Speaking Theo Chủ Đề – Characters/ Personalities

Duong Duong2/10/21

  1. Duong Duong

    Duong Duong Member

    Bài viết:
    465
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    [​IMG]
    • a great sense of humour (noun phrase): khiếu hài hước
      ENG: humorous
    • the life and soul of the party (idiom): trung tâm của bữa tiệc
      ENG: someone who is energetic and funny and at the centre of activity during social occasions
    • a wide circle of somebody (noun phrase): một nhóm người
      ENG: a big group of people
    • crack somebody up (phrasal verb): khiến ai cười
      ENG: to make somebody laugh a lot
    • extroverted (adj): hướng ngoại
      ENG: lively and confident, and enjoying being with other people
    • hang out (with somebody) (phrasal verb): ra ngoài với ai
      ENG: to spend a lot of time in a place or with someone
    • chit chat with somebody about something (verb): nói chuyện phiếm với ai về vấn đề gì
      ENG: to talk informally about matters that are not important
    • this and that (idiom): những chuyện khác nhau
      ENG: various things
    • sip something (verb): nhâm nhi cái gì
      ENG: to drink, taking only a very small amount at a time
    • all-time favourite (adj): (cái gì) yêu thích nhất từ trước đến nay
      ENG: that is liked the most of any time
    • deep in conversation (with somebody) (noun phrase): chìm đắm vào cuộc trò chuyện với ai
      ENG: to get fully involved in a conversation with somebody
    • unapproachable (adj): khó gần
      ENG: (of a person) not friendly or easy to talk to
    • make friends with somebody (verb phrase): kết bạn với ai
      ENG: to become a friend of somebody
    • immerse yourself in (doing) something (verb phrase): chìm đắm trong việc gì
      ENG: to become or make somebody completely involved in something
    • a real page-turner (noun phrase): cuốn sách thú vị
      ENG: a book that is very exciting
    • engage in (doing) something (phrasal verb): tham gia vào hoạt động gì
      ENG: to take part in something
    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
    Xem thêm:
    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng IELTS Newspaper

    Từ vựng chủ đề Art

    Từ vựng IELTS chủ đề Business

    Từ vựng IELTS chủ đề Sleep

    Tổng hợp khóa học IELTS chất lượng nhất


    10 website luyện phát âm tiếng anh online miễn phí tốt nhất
     

Chia sẻ trang này

Share