Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 Từ vựng IELTS chủ đề Books & Films 1. to bear a striking resemblance: Trông rất giống với… 2. cropped hair: Tóc cắt rất ngắn 3. disheveled hair: Đầu tóc bù xù 4. to dress up to the nines: Ăn mặc lịch sự và cuốn rũ 5. fair hair: Tóc nhuộm màu sáng 6. to be fair-skinned: Làn da sáng màu 7. to get done up: Ăn mặc lich sự 8. to be getting on a bit: Trở nên già đi 9. to go grey: Tóc bắt đầu ngả bạc 10. to be good looking: Ưa nhìn 11. to grow old gracefully: Trở nên chín chắn 12. to be hard of hearing: Bị lãng tai 13. in his/her 30s/40s: Ở độ tuổi ngoài 30, 40 14. scruffy: Ăn mặc luộm thuộm 15. to look young for your age: Nhìn trẻ hơn so với tuổi 16. to lose one’s figure: Để mất vóc dáng 17. complexion: Nước da đẹp 18. make up: Đồ trang điểm 19. medium height: Chiều cao trung bình 20. middle-aged: Tuổi trung niên khoảng từ 45 – 65 21. to never have a hair out of place: Mái tóc được cắt rất đẹp 22. to be overweight: Thừa cân 23. pointed face: Khuôn mặt nhọn 24. shoulder-length hair: Tóc ngang vai 25. slender figure: Thân hình mảnh khảnh (cao và gầy) 26. slim figure: Hình dáng mảnh mai (hấp dẫn) 27. thick hair: Tóc dày 28: to wear glasses: Đeo kính 29. to be well-built: Thân hình cơ bắp 30. to be well-turned out: Sáng sủa thông minh 31. youthful appearance: Vẻ ngoài trẻ khỏe XEM THÊM: Lưu Nhanh Từ Vựng IELTS Chủ Đề Work Bạn Cần Biết 65 Từ Vựng IELTS “Ăn Điểm” Về Chủ Đề Environment Bộ từ vựng IELTS Music không thể bỏ qua Từ vựng IELTS Accommodation Từ vựng IELTS People Các bạn xem thêm từ vựng và Câu mẫu liên quan đến từ vựng IELTS Physical Appearance TẠI ĐÂY