Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 Từ vựng IELTS chủ đề Books & Films 1. Theo tình trạng thời tiết Windy: nhiều gió Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng Brezze: gió nhẹ Gloomy: trời ảm đạm Fine: không mưa, không mây Cloudy: trời nhiều mây Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây Weather: thời tiết Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây Foggy : có sương mù Humid: ẩm Bright: sáng mạnh Wet: ướt sũng Dry: hanh khô Mild: ôn hòa, ấm áp Clear: trời trong trẻo, quang đãng Climate: khí hậu Overcast: âm u 2. Theo nhiệt độ Baking hot: nóng như thiêu Degree: độ Frosty: đầy sương giá Hot: nóng Chilly: lạnh thấu xương Thermometer: nhiệt kế Freeze: đóng băng Temperature: nhiệt độ Fahrenheit: độ F Celsius: độ C Cold: lạnh 3. Theo lượng mưa Downpour: mưa lớn Rainfall: lượng mưa Torrential rain: mưa như thác đổ 4. Theo các hiện tượng thời tiết Lightning: tia chớp Snow: tuyết Drizzle: mưa phùn Hail: mưa đá Thunderstorm: bão tố có sấm sét, cơn giông Snowflake: bông hoa tuyết Snowstorm: bão tuyết Weather forecast: dự báo thời tiết Blizzard: cơn bão tuyết Damp: ẩm thấp, ẩm ướt It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn Thunder: sấm sét Rain: mưa Shower: mưa rào Rain: mưa từng giọt Rain-storm: mưa bão Flood: lũ lụt Gale: gió giật Tornado: lốc xoáy Typhoon: bão lớn Storm: bão Rainbow: cầu vồng Blustery: cơn gió mạnh Mist: sương muối Hurricane: siêu bão XEM THÊM: Lưu Nhanh Từ Vựng IELTS Chủ Đề Work Bạn Cần Biết 65 Từ Vựng IELTS “Ăn Điểm” Về Chủ Đề Environment Bộ từ vựng IELTS Music không thể bỏ qua Từ vựng IELTS Accommodation Từ vựng IELTS People Các bạn xem thêm từ vựng và Idioms liên quan đến từ vựng IELTS Weather TẠI ĐÂY