Bộ từ vựng IELTS đỉnh cao chủ đề Entertainment update mới nhất 2021

linhdkdk6/5/21

  1. linhdkdk

    linhdkdk Member

    Bài viết:
    38
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6
    Entertainment là một trong số các chủ đề có phạm vi tương đối rộng, đây cũng chính là một thách thức mà đề thì IELTS đưa ra. Để chinh phục được nó, Patado giới thiệu tới bạn đọc bộ từ vựng IELTS Entertainment update mới nhất trong năm 2021.



    1. Từ vựng IELTS Topic Entertainment

    • showbiz /ˈʃoʊbɪz/ giới giải trí
    • fond of /fɑnd ʌv/ thích cái gì đó
    • global superstar /ˈgloʊbəl ˌsupərˈstɑr/ siêu sao toàn cầu
    • make a fortune /meɪk ə ˈfɔrʧən/ kiếm nhiều tiền
    • public figure /ˈpʌblɪk ˈfɪgjər người của công chúng
    • comedy /ˈkɑmədi/ hài kịch
    • classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk/ nhạc cổ điển
    • character /ˈkɛrɪktər/ tính cách của diễn viên
    • cinema /ˈsɪnəmə/ rạp xem phim
    • channel /ˈʧænəl/ kênh
    • camera /ˈkæmərə/ máy ảnh
    • broadcast /ˈbrɔdˌkæst/ phát sóng
    • book /bʊk/ đặt vé
    • award /əˈwɔrd/ phần thưởng
    • author /ˈɔθər/ tác giả
    • audience /ˈɑdiəns/ thính giả, khán giả
    • attract /əˈtrækt/ thu hút
    • associate /əˈsoʊsiət/ công tác
    • artist /ˈɑrtəst/ nghệ sĩ
    • bring into light /brɪŋ ˈɪntu laɪt/ đưa ra ánh sáng
    • article /ˈɑrtəkəl/ bài báo
    • art /ɑrt/ nghệ thuật
    • advertisement /ədˈvɜrtəzmənt/ sự quảng cáo
    • advertising /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ nghề quảng cáo
    • advertise /ˈædvərˌtaɪz/ quảng cáo
    • spread a positive message /sprɛd ə ˈpɑzətɪv ˈmɛsəʤ/ truyền bá thông điệp tích cực
    • actress /ˈæktrəs/ diễn viên nữ
    • actor /ˈæktər/ diễn viên nam
    • binge watch /bɪnʤ wɑʧ/ cày phim
    • streaming service /ˈstrimɪŋ ˈsɜrvəs/ dịch vụ xem phim trực tuyến
    • viewership /ˈvjuərˌʃɪp/ lượng khán giá
    • pump up /pʌmp ʌp/ làm ai đó vui
    • dominate the screen /ˈdɑməˌneɪt ðə skrin/ thống trị màn ảnh
    • all the rage /ɔl ðə reɪʤ/ rất nổi
    • lyrics /ˈlɪrɪks/ lời bài hát
    • paparazzi /pɑpɑˈrɔzi/ cánh báo chí
    • down the dumps /daʊn ðə dʌmps/ buồn chán
    • have a soft spot for /hæv ə sɑft spɑt fɔr/ thích cái gì
    • soothing tune /ˈsuðɪŋ tun/ giai điệu nhẹ nhàng
    • celebrity /səˈlɛbrɪti/ người nổi tiếng



    kjvebdvkbdvjbedvbkjbjkbkjbdvdddđjkbjkb [​IMG]
    Xem đầy đủ hơn tại đây
     

Chia sẻ trang này

Share