Các từ vựng tiếng Trung chủ đề Thời tiết thông dụng

Huyền Trang Vũ9/5/18

  1. Huyền Trang Vũ

    Huyền Trang Vũ Member

    Bài viết:
    101
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Các từ vựng tiếng Trung chủ đề Thời tiết thông dụng
    1 云彩 yúncǎi mây, áng mây
    2 雨 yǔ mưa
    3 雨滴 yǔ dī giọt mưa
    4 伞 sǎn cái ô, cái dù
    5 雨衣 yǔyī áo mưa
    6 闪电 shǎndiàn chớp
    7 雷 léi sấm
    8 彩虹 cǎihóng cầu vồng
    9 风 fēng gió
    10 龙卷风 lóngjuǎnfēng gió xoáy, gió lốc, vòi rồng
    11 温度计 wēndùjì nhiệt kế
    12 雪 xuě tuyết
    13 雪花 xuěhuā hoa tuyết
    14 冰 Bīng băng
    15 冰柱 bīng zhù cột băng, trụ băng
    16 雪人 Xuěrén người tuyết
    17 洪水 Hóngshuǐ lũ, nước lũ, hồng thủy
    18 热 rè nóng
    19 冷 lěng lạnh
    20 湿气 shī qì độ ẩm, sự ẩm ướt
    21 薄雾 bówù sương mù
    22 雾气 wù qì sương, sương mù
    23 毛毛雨 máomáoyǔ mưa phùn
    24 阵雨 Zhènyǔ cơn mưa, mưa rào
    25 飓风 jùfēng gió lốc
    26 暴风 Bàofēng bão
    27 雨夹雪 yǔ jiā xuě mưa tuyết
    28 冰雹 bīngbáo mưa đá
    29 微风 wēifēng gió nhẹ
    30 狂风 kuángfēng gió lớn
    31 阵风 zhènfēng cuồng phong
    32 露水 lùshuǐ hạt sương,giọt sương
    33 霜 shuāng sương, sương giá

    Xem thêm:

    - Từ vựng đồng âm khác nghĩa trong tiếng Trung
    - Từ vựng về cây cối trong tiếng Trung
    - Bộ phận nội tạng cơ thể bằng tiếng Trung

    Học tiếng Trung mỗi ngày cùng THANHMAIHSK nhé!

    Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng - Đống Đa - HN
    Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889

    Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đakao - Quận 1 - TP.HCM
    Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828

    Cơ sở 3: Số BT11 Lô 16A1 Làng Việt Kiều Châu Âu Mộ Lao Hà Đông Hà Nội
    Điện thoại: 0985.887.935

    Cơ sở 4: Giảng đường D2 Đại học Kinh Tế Quốc Dân Hà Nội
    Hotline: 04 38359969

    10 phút trước
    #1
     

Chia sẻ trang này

Share