Đón khách đến Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight. Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay. Would you like me to take your coat for you? Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ? What can I do for you? Tôi có thể giúp gì cho quý khách? How many persons are there in your party, sir/ madam? Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ? Mẫu câu khi thực khách gọi món Are you ready to order? Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ? Can I take your order, sir/madam? Quý khách gọi món chưa ạ? Do you need a little time to decide? Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ? What would you like to start with? Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ? Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon. Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ. Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách Khi đến nhà hàng: We haven’t booked a table. Can you fit us in? Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không? A table for five, please. Cho một bàn 5 người. Mẫu câu gọi món Can we have a look at the menu, please? Cho chúng tôi xem qua thực đơn được không? What’s on the menu today? Thực đơn hôm nay có gì? What’s special for today? Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì? What’s Irish Stew like? Món thịt hầm Ai-len như thế nào? We’re not ready to order yet. Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.