Hải sản bằng tiếng Trung 1. 海蟹 /Hǎi xiè/ ghẹ 2. 河蟹 /Héxiè/ cua đồng 3. 蛤蜊 /Gélí/ nghêu 4. 蚶子 /Hān zi/ sò 5. 蚬 /Xiǎn/ hến 6. 海螺 /Hǎiluó/ ốc biển 7. 螺蛳 /Luósī/ ốc nước ngọt 8. 甲鱼 /Jiǎyú/ ba ba 9. 黄鳝 /Huángshàn/ lươn 10. 海参 /Hǎishēn/ hải sâm 11. 章鱼 /Zhāngyú/ bạch tuộc 12. 海水鱼 /Hǎishuǐ yú/ cá biển 13. 牡蛎 /Mǔlì/ hàu 14. 海蜇 /Hǎizhē/ sứa 6. 海螺 /Hǎiluó/ ốc biển 7. 螺蛳 /Luósī/ ốc nước ngọt 8. 甲鱼 /Jiǎyú/ ba ba 9. 黄鳝 /Huángshàn/ lươn 10. 海参 /Hǎishēn/ hải sâm 11. 章鱼 /Zhāngyú/ bạch tuộc 12. 海水鱼 /Hǎishuǐ yú/ cá biển 13. 牡蛎 /Mǔlì/ hàu 14. 海蜇 /Hǎizhē/ sứa Xem thêm: - Tên thuốc đông y bằng tiếng Trung đầy đủ nhất - Tên các ngôn ngữ trên thế giới bằng tiếng Trung - Tên các loại bút trong tiếng Trung