Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 Từ vựng chủ đề Art 1. Types of News, Newspapers and Magazines Online news: the online version of a newspaper (Báo mạng) Sensational news: news which causes public excitement or interest (Tin tức giật gân) A broadsheet: a newspaper printed on large sheets of paper (trang đầu tiên tờ báo giấy) The daily: a newspaper published every day except Sunday (Báo hàng ngày) A tabloid: a newspaper with fairly small pages mostly containing stories about famous people and not much serious news (Báo lá cải) A weekly publication: a magazine, newspaper (ấn phẩm hàng tuần) A media outlet: a newspaper publishes news stories (phương tiện truyền thông) Biweekly: a magazine that is published twice a month or twice a week (hai tuần một lần => nói về tần suất xuất bản) Bulletin: a magazine or newspaper produced regularly by a club or organization to give information to its members (Bản tin) Fanzine: a magazine written for and by fans (tạp chí được viết bởi những người có cùng một sở thích) Circulation: the number of copies a newspaper distributes on an average day (some newspapers have a wider circulation than others) (số lượng phát hành) Khi nói về một tờ báo, chúng ta chắc chắn phải nói về nội dung bên trong của nó. Và dưới đây là từ vựng về nội dung của một bài báo, những cụm từ diễn tả và những thói quen đọc báo của bạn. 2. Newspaper Content Layout: the way articles are designed on a page (this can include the position of pictures, the number of columns, and the size of headlines) (bố cục) Front page: the first page of a newspaper (trang đầu) Headlines: heading or title appearing at the top of a page or article (tiêu đề) Column: news that is printed in vertical columns rather than taking a whole page (cột) Advice column: a column in the newspaper where advice is given to people who write in for it (cột lời khuyên) Obituaries: a section in the newspaper about people who have recently died (cáo phó) Caption: a explanation or title matching a picture or cartoon (mô tả về một bức ảnh/tranh minh hoạ trong báo) Editorial: a news article containing the editor’s opinions (biên tập) 3. Your Habits Follow a story: theo dõi một câu truyện Peruse my favourite column: xem qua cột thông tin yêu thích Track the news: theo dõi tin tức Catch a news bulletin: nắm bắt nội dung thông tin Subscribe to a publication: Đăng ký ấn phẩm 4. Phrases about the news Attention-grabbing (adj): a news story which draws public attention (vấn đề thời sự thu hút sự chú ý của công chúng) Ex: The buildings were sufficiently attention-grabbing to find their place in international magazines. Hot off the press (adj): news that has just been printed and is very recent (tin tức mới nóng nổi, mới đưa ra gần đây) Ex: The latest edition of the student newspaper is hot off the press, and my class is going to distribute it at lunch. In the news (adj): to be reported about (nội dung bài báo đưa tin về) Ex: They’ve been in the news a lot recently because of their marital problems. XEM THÊM: Lưu Nhanh Từ Vựng IELTS Chủ Đề Work Bạn Cần Biết 65 Từ Vựng IELTS “Ăn Điểm” Về Chủ Đề Environment Bộ từ vựng IELTS Music không thể bỏ qua Từ vựng IELTS Accommodation Từ vựng IELTS People CÁC BẠN XEM THÊM TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU HỎI CHỦ ĐỀ NEWSPAPER TẠI ĐÂY NHÉ!