World Cup là dịp để những người ngưỡng mộ tham gia vào trò cách chơi cá độ bóng đá không thua sở hữu tính tiêu khiển lẫn kiếm tiền. bên cạnh đó, nhất mực bạn phải là người thông đạt những thuật ngữ thường được các người chơi, bình luận viên truyền tai nhau mới có thể dõi theo World Cup 2018 1 cách xuyên suốt, phấn khởi và hiệu quả nhất. Theo ngừng thi côngĐây, dưới đây là các thuật ngữ thường được dùng nhất trong mùa cá độ World Cup đại quát và World Cup 2018 nhắc riêng, bao gồm: – Attack: tấn công – Attacker: Cầu thủ tấn công – Away game: cuộc đấu diễn ra tại sân đối phương – Away team: Đội chơi trên sân đối phương – Beat: thắng trận, đánh bại; Bench: dòng ghế, Ball: quả bóng – Captain: đội trưởng, Centre circle: vòng tròn trọng tâm sân bóng – Champions: đội vô địch – Coach: đào tạo viên – Changing room: phòng thay áo quần – Cheer: động viên, khuyến khích – Corner kick: phạt góc – Cross: lấy bóng trong khoảng đội tấn công gần trục đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương – Crossbar: xà ngang – Defend: phòng thủ – Defender: hậu vệ – Draw: trận chiến ḥòa – Dropped ball: cách trọng tài tân bóng giữa 2 đội – Equalizer: Bàn thắng cân bằng tỉ số, Extra time: thời gian thi đấu bù giờ – Field: Sân bóng – Field marking: trục đường thẳng – FIFA: tên gọi của liên đoàn bóng đá thể giới – FIFA World Cup: vòng chung kết hớt tóc bóng đá thế giới, bốn năm mới được tổ chức một lần – First half: hiệp 1 – Fixture: cuộc đấu diễn ra vào ngày đặc biệt – Fixture list: lịch thi đấu – Forward: trung phong – Foul: chơi không đẹp, vi phạm pháp luật, phạm luật – Field: sân cỏ – Friendly game: trận giao hữu – Golden goal: bàn thắng vàng – Goal: bàn thắng – Goal area: vùng cấm địa – Goal kick: Quả phát bóng – Goal line: tuyến đường biên chấm dứt sân – Goalkeeper, goalie: Thủ môn – Goalpost: Cột khung thành, cột gôn – Goal scorer: Cầu thủ ghi bàn – Ground: Sân bóng – Half-time: Nghỉ giải lao giữa 2 hiệp – Hand ball: Dùn tay chơi bóng – Header: Cú đội đầu – Home: Sân nhà – Hooligan: Cổ cổ vũ quá khích – Injury: vết thương – Injured player: cầu thủ bị thương – Keep goal: giữ khung thành – Kick: cú sút bóng, đá bóng – Kick-off: quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận chiến lại sau khi ghi bàn – Laws of the Game: luật bóng đá – League: liên đoàn – Linesman: trọng tài biên – Local derby or derby game: đây là trận đấu giữa những cầu thủ trong cộng một địa phương, vùng – Match: cuộc chiến – Midfield: khu vực giữa sân – Midfield line: tuyến phố giữa sân – Midfield player: trung vệ – National team: đội bóng quốc gia – Net: lưới – Opposing team: đội bóng đối phương – Own goal: bàn đá phản lưới nhà – Offside or off-side: lỗi việt vị – Pass: chuyển bóng – Penalty area: khu vực phạt đền – Penalty kick, penalty shot: sút phạt đền – Penalty spot: vòng tròn phương pháp khung thành 11 mét, khu vực 11 mét – Red card: thẻ đỏ – Referee: trọng tài – Yellow card: thẻ vàng – Score: ghi bàn – Score a hat trick: thuật ngữ ghi ba bàn thắng ngay trong một trận đấu – Scorer: cầu thủ làm bàn – Scoreboard: bảng tỉ số – Second half: hiệp hai – Sideline: trục đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu – Striker: trung phong – Substitute: cầu thủ dự bị – Tackle: bắt bóng bằng phương pháp sút hay giới hạn bóng bằng chân – Tie: trận chiến hòa – Tiebreaker: chọn đội thắng trận khi 2 đội hòa bằng loạt đá luân lưu 11 mét – Underdog: đội thua trận – Unsporting behavior: hành vi phi thể thao – Whistle: còi – Winger: cầu thủ chuyên chạy phía cánh – World Cup: vòng chung kết của quắp bóng đá thể giới do FIFA công ty 4 năm/lần Trên đây là các thuật ngữ thường được dùng nhất trong mùa cá cược bóng đá trực tuyến World Cup. Hy vọng bài viết mang lại cho bạn các thông báo thú vị và hữu dụng. Chúc bạn may mắn và thành công!