1. 洗 xǐ :Giặt, rửa 2. 晾 liàng : Phơi 3. 熨 yùn : Là, ủi 4. 挂 guà : Treo 5. 钉纽扣 dīng niǔ kòu : Đính khuy 6. 买菜 mǎi cài : Đi chợ 7. 做饭 zuò fàn : nấu cơm 8. 烧水 shāo shuǐ : Đun nước 9. 洗碗 xǐ wǎn : Rửa bát 10. 扫地 sǎo dì : Quét nhà 11. 拖地 tuō dì : Lau nhà 12. 擦玻璃 cā bō lí : Lau kính 13. 换床单 huàn chuáng dān : Thay ga trải giường 14. 铺床 pù chuáng : Trải giường 15. 叠被子 dié bèi zǐ : Gấp chăn Xem thêm: - Tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Trung - Từ vựng tiếng Trung chủ đề đi tàu hỏa - Từ vựng tiếng Trung chủ đề độc thân cho những ai FA