Ở nhà bạn làm công việc gì tiếng Trung?

Huyền Trang Vũ20/8/18

  1. Huyền Trang Vũ

    Huyền Trang Vũ Member

    Bài viết:
    101
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    1. 洗 xǐ :Giặt, rửa

    2. 晾 liàng : Phơi

    3. 熨 yùn : Là, ủi

    4. 挂 guà : Treo

    5. 钉纽扣 dīng niǔ kòu : Đính khuy

    6. 买菜 mǎi cài : Đi chợ

    7. 做饭 zuò fàn : nấu cơm

    8. 烧水 shāo shuǐ : Đun nước

    9. 洗碗 xǐ wǎn : Rửa bát

    10. 扫地 sǎo dì : Quét nhà

    11. 拖地 tuō dì : Lau nhà

    12. 擦玻璃 cā bō lí : Lau kính

    13. 换床单 huàn chuáng dān : Thay ga trải giường

    14. 铺床 pù chuáng : Trải giường

    15. 叠被子 dié bèi zǐ : Gấp chăn

    Xem thêm:

    - Tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Trung

    - Từ vựng tiếng Trung chủ đề đi tàu hỏa

    - Từ vựng tiếng Trung chủ đề độc thân cho những ai FA
     

Chia sẻ trang này

Share