Tên tiếng trung của các loại sách 1. 教科书Jiàokēshū: sách giáo khoa 2. 科技书籍Kējìshūjí: sách khoa học kĩ thuật 3. 历书Lìshū: sách lịch 4. 新书样本Xīnshūyàngběn: sách mẫu 5. 艺术书籍Yìshùshūjí: sách nghệ thuật 6. 语法书Yǔfǎshū: sách ngữ pháp 7. 有声读物Yǒushēngdúwù: sách nói 8. 农业书籍Nóngyèshūjí: sách nông nghiệp 9. 普及版Pǔjí bǎn: sách phổ cập 10. 珍本Zhēnběn: sách quý 11. 参考书籍Cānkǎoshūjí: sách tham khảo 12. 宗教书籍Zōngjiāoshūjí: sách tôn giáo 13. 散文Sǎnwén: tản văn 14. 地图集Dìtújí: tập bản đồ 15. 歌曲集Gēqǔ jí: tập ca khúc 16. 杂志Zázhì: tạp chí 17. 教育杂志Jiàoyùzázhì: tạp chí giáo dục 18. 幽默杂志Yōumòzázhì: tạp chí hài 19. 学报Xuébào: tạp chí học thuật 20. 经济杂志Jīngjìzázhì: tạp chí kinh tế 21. 儿童杂志Értóngzázhì: tạp chí nhi đồng 22. 妇女杂志Fùnǚzázhì: tạp chí phụ nữ 23. 体育杂志Tǐyùzázhì: tạp chí thể thao 24. 时装杂志Shízhuāngzázhì: tạp chí thời trang 25. 诗集Shījí: tập thơ Xem nữa nè!!! Các loại bột trong tiếng Trung Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Trung 71 tên loài côn trùng bằng tiếng Trung TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THANHMAIHSK Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng – Đống Đa – HN Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889 Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai – Phường Đakao – Quận 1 – TP.HCM Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828 Cơ sở 3: Số liền kề 21, ngõ 2, Nguyễn Văn Lộc, Mộ Lao, Hà Đông Hotline: 0985887935 Cơ sở 4: Giảng đường B đại học Kinh Tế Quốc Dân, Hà Nội Hotline: 0869.226.819 hoặc 0931.715.889