[Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Món Ăn!

Huyền Trang Vũ5/7/18

  1. Huyền Trang Vũ

    Huyền Trang Vũ Member

    Bài viết:
    101
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    [Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về Món Ăn!

    1. bún:湯粉Tāng fěn

    2. bánh canh:米粉Mǐfěn

    3. bún mắm: 魚露米線Yú lù mǐxiàn

    4. cơm thịt bò xào:炒牛肉飯Chǎo niúròu fàn

    5. cơm thịt đậu sốt cà chua:茄汁油豆腐塞肉飯Qié zhī yóu dòufu sāi ròu fàn

    6. chè:糖羹Táng gēng

    7. bánh cuốn:粉卷,Fěn juǎn

    8. bánh tráng:薄粉hay 粉紙,Báo fěn hay fěn zhǐ

    9. cá sốt cà chua: 茄汁燴魚/番茄燴魚絲Qié zhī huì yú/xīhóngshì huì yú sī

    10. Chè chuối 香蕉糖羹Xiāngjiāo táng gēng

    11. Mì quảng 廣南米粉Guǎng nán mǐfěn

    12. mì sợi:麵條Miàntiáo

    13. Hồng Trà ,紅茶Hóngchá

    14. nộm rau củ: 涼拌蔬菜 Liángbàn shūcài

    15. nộm bắp cải: 涼拌捲心菜: Liángbàn juǎnxīncài

    16. nem cuốn, chả nem: 春捲/越式春捲Chūn juǎn/yuè shì chūn juǎn

    17. phở bò: 牛肉粉 or 牛肉粉絲湯Niú ròu fěn , niúròu fěnsī tāng hoặc牛肉米粉 Niúròu mǐfěn

    18. Phở:河粉 Hé fěn

    19. phở gà: 雞肉粉 or 雞肉粉絲湯Jīròu fěn or jīròu fěnsī tāng hoặc雞肉米粉 Jīròu mǐfěn

    20. ruốc:肉鬆。Ròusōng

    21. sườn xào chua ngọt: 糖醋排骨 Táng cù páigǔ

    22. trà sữa Trân trâu 珍珠奶茶。zhēnzhū nǎi chá

    23. cơm rang :炒飯 Chǎofàn

    24. xôi :糯米飯。Nuòmǐ fàn

    25. mì vằn thắn(hoành thánh)餛飩面。Húntún miàn

    26. trứng ốp lếp 煎雞蛋。Jiān jīdàn

    27. bắp cải xào :手撕包菜。Shǒu sī bāo cài

    28. ếch xào xả ớt :幹鍋牛蛙,Gān guō niúwā

    29. dưa chuột trộn :涼拌黃瓜。Liángbàn huángguā

    30. trà chanh :檸檬綠茶,Níngméng lǜchá

    31. sinh tố dưa hấu :西瓜汁。Xīguā zhī

    32. tào phớ : 豆腐花。Dòufu huā

    33. sữa đậu lành 豆漿。Dòujiāng

    34. quẩy :油條。Yóutiáo

    35. canh sườn 排骨湯, Páigǔ tāng

    36. canh bí :冬瓜湯。Dōngguā tāng

    37. đồ nướng :燒烤。Shāokǎo

    38. lẩu 火鍋。Huǒguō

    Xem thêm:

    - Bảng đối chiếu chữ giản thể và phồn thể trong tiếng Trung

    - Từ vựng tiếng Trung về điện

    - Học tiếng Trung qua hình ảnh sinh động dễ nhớ

    Học tiếng Trung cùng THANHMAIHSK
     

Chia sẻ trang này

Share