Từ vựng tiếng Anh về tình trạng sức khỏe Headache: nhức đầu Healthy: Khỏe mạnh Toothache: nhức răng Sore eyes: đau mắt Sore throat: đau họng Cold: cảm lạnh Flu: Cúm Cough: ho Fever: sốt Fever virus: sốt siêu vi Runny nose: sổ mũi Backache: đau lưng Sneeze: hắt hơi Diarrhea: tiêu chảy Allergy: Dị ứng Hurt: Đau Pregnant: Có thai Sick: Ốm Từ vựng tiếng Anh về chức vụ Doctor : Bác sĩ General practitioner: Bác sĩ đa khoa Consultant: Bác sĩ tư vấn Anaesthetist: Bác sĩ gây tê Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật Nurse: Y tá Patient: Bệnh nhân Gynecologist: Bác sĩ sản phụ khoa Radiographer: Nhân viên chụp X quang Physician: Y Sĩ Cardiologist: Bác sĩ tim mạch Andrologist: Bác sĩ nam khoa Epidemiologist: Bác sĩ dịch tễ học Dermatologist: Bác sĩ da liễu Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa Hematologist: Bác sĩ huyết học Oculist: Bác sĩ mắt Otorhinolaryngologist/ ENT doctor: Bác sĩ tai mũi họng Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh Oncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư Psychiatrist: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình Traumatologist: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương Obstetrician: Bác sĩ sản khoa CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA Xem thêm: Giao Tiếp Như Người Bản Xứ Với 101 Cách Cảm Ơn Tiếng Anh Hay Nhất Học 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh cực bổ ích Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành may mặc từ A đến Z Website học tiếng Anh chuyên ngành ô tô Tổng hợp các kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ô tô Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin Lộ trình Học tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z cho người mới bắt đầu 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CNTT Các mẫu hội thoại, phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành CNTT