Apartment complex: khu chung cư tổng hợp Business/ financial district: khu kinh tế/ tài chính Chain store: chuỗi các cửa hàng City skyline: thành phố của sự hiện đại pha lẫn những nét hoài cổ với những con đường đá chật hẹp nhưng lúc nào cũng đông đúc người qua Cobbled street: đường lót sỏi, đá Conservation area: khu bảo tồn và phát triển (sinh thái, lịch sử, văn hoá, kiến trúc…) Cosmopolitan city: thành phố lớn, đa chủng tộc Cost of living: chi phí sống Deprived area: khu vực còn hạn chế, thiếu thốn những điều kiện sống thiết yếu nhất Downtown: trung tâm thành phố Exhaust fumes: khí thải, khói bụi Extravagant/Lavish lifestyle: lối sống xa hoa Family restaurant: nhà hàng gia đình (nhà hàng bình dân) Fashionable boutiques: cửa hàng thời trang, trang sức thời thượng Fashionable club: câu lạc bộ với phong cách trẻ trung, thời thượng Food courts: quầy ăn Good value: đáng đồng tiền bát gạo, rất có ích High-rise flat: căn hộ chung cư cao tầng Historical places of interest: địa danh lịch sử Imposing building: những tòa nhà lớn Incessant roar (of vehicles): những tiếng ồn ào, ầm ĩ, inh ỏi không có điểm dừng Industrial zone: khu công nghiệp Inner city: khu vực nằm trong trung tâm thành phố nơi những người có thu nhập thấp sinh sống, thường ẩn chứa nhiều các tệ nạn xã hội Lively bar: quán bar sôi động, nhộn nhịp No-go area: khu vực mà mọi người e sợ không muốn qua lại thường là do nó đang nằm trong sự kiểm soát của một băng đảng xã hội đen hoặc chứa chấp nhiều tội phạm Office block: tòa nhà văn phòng Pace of life: nhịp sống Parking facility: nơi đỗ xe CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA Xem thêm: Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z dành cho người mới bắt đầu Bỏ túi 10 website dịch văn bản tiếng Anh chuẩn nhất Sport Idioms– Idioms chủ đề thể thao 101+ từ vựng tiếng Anh về đồ uống kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ Sách Luyện thi IELTS cho trình độ intermediatechất lượng nhất Patado mách bạn nên mua sách luyện thi IELTS nào là tốt nhất? Patado giới thiệu một số cuốn sách luyện thi IELTS Writing cho trình độ immediate