1. Từ vựng tiếng Anh về một số thành viên trong Gia đình Mother: mẹ Father: bố Husband: chồng Wife: vợ Daughter: con gái Son: con trai Parent: bố/ mẹ Child: con Sibling: anh/ chị/ em ruột Brother: anh trai/ em trai Sister: chị gái/ em gái Uncle: bác trai/ cậu/ chú Aunt: bác gái/ dì/ cô Nephew: cháu trai Niece: cháu gái Grandparent: ông bà Grandmother: bà Grandfather: ông Grandson: cháu trai Granddaughter: cháu gái Grandchild: cháu Cousin: anh/ chị/ em họ Relative: họ hàng 2. Từ vựng tiếng Anh về những kiểu Gia đình Nuclear family: gia đình hạt nhân Extended family: đại gia đình Single parent: bố/mẹ đơn thân Only child: con một 3. Từ vựng về những mối quan hệ trong Gia đình Get along with: có mối quan hệ tốt với người nào đó Close to: thân thiết với người nào đó Rely on: dựa dẫm vào tin cậy vào Look after: chăm sóc Admire: ngưỡng mộ Bring up: nuôi dưỡng Generation gap: khoảng cách thế hệ 4. Từ vựng liên quan đến vợ/chồng Mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ Father-in-law: bố chồng/ bố vợ Son-in-law: con rể Daughter-in-law: con dâu Sister-in-law: chị/ em dâu Brother-in-law: anh/ em rể CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHÉ Xem thêm: Ghi điểm tuyệt đối với bộ từ vựng IELTS Relationships Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 Hé lộ bộ từ vựng IELTS “siêu chất” chủ đề Society ít ai biết (Phần 1) Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả