1. Vị trí của accommodation In the heart of the city: trung tâm thành phố; Densely populated area: khu đông dân cư; A lot of hustle and bustle: xô bồ ồn ào trong cuộc sống In the suburbs/outskirts: vùng ngoại ô 2. Phân loại các loại nhà An apartment block/block of flats: dãy nhà, khối căn hộ liền kề A thatched cottage: nhà tranh, nhà gỗ theo phong cách châu âu, thường xuất hiện ở vùng quê A mobile home: nhà di động Flat : căn hộ Residential area: khu dân cư Penthouse: cao ốc thông tầng, thường nằm ở vị trí cao nhất của 1 toà nhà. Mansion : dinh thự Campus : khu ký túc xá đại học Igloo: nhà bằng đá 3. Các phòng/khu vực trong nhà Dining room: phòng ăn Lounge: sảnh, phòng chờ/sinh hoạt chung Garage: ga ra Garden: vườn Lawn: bãi cỏ Fence: hàng rào Terrace: khu vực ở giữa ban công và phòng (thường rộng hơn balcony và có khoảng không gian trồng cây) Patio: hiên, hè sau nhà (thường dùng để uống trà chiều, đọc sách, thư giãn) Kitchen ➔ kitchen appliances: nhà bếp và thiết bị đồ dùng nhà bếp Hall of residence: sảnh chung ở ký túc xá Attic: tầng gác mái Balcony: ban công Backyard: sân sau CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHÉ Xem thêm: Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021 Từ vựng IELTS Newspaper Từ vựng chủ đề Art Từ vựng IELTS chủ đề Business Từ vựng IELTS chủ đề Sleep Từ vựng chủ đề People, Personality, Character