1, 冷森森: Lěngsēnsēn: lạnh căm căm 2,冷嗖嗖: Lěng sōu sōu: rét căn cắt 3, 脆生生: Cuìsheng shēng: giòn tan 4,热腾腾: Rè téngténg: nóng hôi hổi 5,湿淋淋: Shī línlín: ướt nhoen nhoét 6,静悄悄: Jìng qiāoqiāo: im phăng phắc 7, 香喷喷: Xiāngpēnpēn: thơm phưng phức 8, 满当当: Mǎn dāngdāng: đầy ăm ắp 9, 熙熙攘攘: Xīxīrǎngrǎng: đông nườm nượp 10,绿油油: lǜ yōu yōu: xanh mươn mướt 11,紧巴巴: Jǐn bā ba: chật ninh ních 12,沉甸甸: Chéndiàndiān: nặng trình trịch 13,胖乎乎: Pànghūhu: mũm ma mũm mĩm 14,怯生生: Qièshēngshēng: sợ sà sợ sệt/ nhút nha nhút nhát 15,迷迷糊糊: mí mi hū hū: mơ mơ màng màng / ngơ nga ngơ ngác 16,婆婆妈妈: Pópomāmā: lề rà lề rề /dài dòng 17,直瞪瞪: Zhídèngdèng: thao la thao láo 18,急冲冲: Jí chōngchōng: cuống cuồng cuồng 19,冷冰冰: Lěngbīngbīng: dửng dừng dưng/ lạnh băng băng 20,急匆匆: Jícōngcōng: hấp ta hấp tấp 21,粘糊糊: nián hū hū: dính lèo nhèo 22,呆愣愣: Dāi lèng lèng: nghền nghệt 23,急喘喘: Jí chuǎn chuǎn: hớt ha hớt hải 24,黑黝黝: hēi yōu yōu: đen xì xì 25,毛茸茸: máo rōng rōng : xù xà xù xì 26,孤零零: Gūlínglíng: trơ trọi, lẻ loi 27,松松软软: Sōng sōngruǎn ruǎn: xốp xồm xộp 28,毛毛雨: Máomáoyǔ: mưa lâm thâm 29,乱糟糟: Luànzāozāo: lanh tanh bành/ rối ra rối ren 30,乱哄哄: Luànhōnghōng: ầm à ầm ào/ ầm ào Xem thêm: - Từ vựng tiếng Trung về các món ăn vặt của giới trẻ - Tên tiếng Trung theo ngày tháng năm sinh - Tên các phường quận trong Sài Gòn bằng tiếng Trung Học tiếng Trung mỗi ngày cùng THANHMAIHSK nhé!