Từ Vựng Chủ Đề Food And Diet

Duong Duong29/9/21

  1. Duong Duong

    Duong Duong Member

    Bài viết:
    465
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    [​IMG]
    1 Fast food (noun) Easily prepared processed food served in snack bars and restaurants as a quick meal or to be taken away. đồ ăn nhanh
    2 Junk food (noun) Pre-prepared or packaged food that has low nutritional value. đồ ăn vặt
    3 Fresh product (noun) đồ ăn tươi
    4 Organic food (noun) Food derives from living things đồ ăn hữu cơ
    5 Food additive (noun) A substance added to food to enhance its flavour or appearance or to preserve it. chất phụ gia thực phẩm
    6 Processed food Food which is treated thực phẩm đã được chế biến
    7 GM food (noun) Genetically modified product thực phẩm biến đổi gen
    8 Perishable food (noun) Food which is likely to decay quickly thức ăn ôi thiu
    9 Food poisoning (noun) Illness caused by bacteria or other toxins in food, typically with vomiting and diarrhea. ngộ độc thức ăn
    10 Fortified food (noun) Food which is provided more nutrients for body thực phẩm tăng cường

    DO Ở FOFRUM KHÔNG HỖ TRỢ DẠNG BẢNG NÊN BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:

    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng IELTS chủ đề Sleep

    Cấu trúc bài thi IELTS chi tiết từ A-Z


    Các kênh youtube dạy giọng Anh Anh, Anh Mỹ

    Khóa học IELTS trực tuyến tại Patado

    Download cuốn sách English grammar in use bản PDF miễn phí cực chất lượng.

    Tải trọn bộ từ A đến Z những đầu sách luyện thi IELTS cực hay mà Patado đã tổng hợp.
     

Chia sẻ trang này

Share