Từ Vựng Ielts Speaking Chủ Đề People Physical Appearance

Duong Duong5/10/21

  1. Duong Duong

    Duong Duong Member

    Bài viết:
    465
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    [​IMG]

    1. to bear a striking resemblance: Trông rất giống với…

    2. cropped hair: Tóc cắt rất ngắn

    3. disheveled hair: Đầu tóc bù xù

    4. to dress up to the nines: Ăn mặc lịch sự và cuốn rũ

    5. fair hair: Tóc nhuộm màu sáng

    6. to be fair-skinned: Làn da sáng màu

    7. to get done up: Ăn mặc lich sự

    8. to be getting on a bit: Trở nên già đi

    9. to go grey: Tóc bắt đầu ngả bạc

    10. to be good looking: Ưa nhìn

    11. to grow old gracefully: Trở nên chín chắn

    12. to be hard of hearing: Bị lãng tai

    13. in his/her 30s/40s: Ở độ tuổi ngoài 30, 40

    14. scruffy: Ăn mặc luộm thuộm

    15. to look young for your age: Nhìn trẻ hơn so với tuổi

    16. to lose one’s figure: Để mất vóc dáng

    17. complexion: Nước da đẹp

    18. make up: Đồ trang điểm

    19. medium height: Chiều cao trung bình

    20. middle-aged: Tuổi trung niên khoảng từ 45 – 65

    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
    Xem thêm:
    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng IELTS chủ đề Books & Films

    Từ vựng IETLS chủ đề Accomodation

    Từ vựng IELTS Newspaper

    Từ vựng chủ đề Art

    Từ vựng IELTS chủ đề Business

    Từ vựng IELTS chủ đề Sleep


    Từ vựng chủ đề People, Personality, Character
     

Chia sẻ trang này

Share