Từ Vựng Ielts Theo Chủ Đề: Clothes

Duong Duong5/10/21

  1. Duong Duong

    Duong Duong Member

    Bài viết:
    465
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    [​IMG]
    Anorak /ˈæn.ə.ræk/: áo khoác có mũ

    Bikini /bəˈkiː.ni/: đồ bơi hai mảnh (nữ)

    Blazer /ˈbleɪ.zɚ/ : áo khoác nam dạng vét

    Blouse /blaʊs/: áo sơ mi nữ

    Boxer shorts /ˈbɑːk.sɚ ˌʃɔːrts/: quần đùi nam

    Bra /brɑː/: quần lót nữ

    Cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/: áo khoác (thường là len), khuy cài đằng trước

    Dinner jacket /ˈdɪn.ɚ ˌdʒæk.ɪt/ (tuxedo /tʌkˈsiː.doʊ/): com lê đi dự tiệc

    Dress /dres/: váy liền

    Dressing gown /ˈdres.ɪŋ ˌɡaʊn/: áo choàng tắm

    Jacket /ˈdʒæk.ɪt/: áo khoác ngắn

    Jeans /dʒiːnz/: quần bò

    Jumper /ˈdʒʌm.pɚ/: áo len

    Knickers /ˈnɪk.ɚz/ : quần lót nữ

    Miniskirt /ˈmɪn.i.skɝːt/: váy ngắn

    Nightie /ˈnaɪ.t̬i/(nightdress /ˈnaɪt.dres/) váy ngủ

    Overcoat /ˈoʊ.vɚ.koʊt/: áo măng tô

    Pullover /ˈpʊlˌoʊ·vər/: áo len chui đầu

    Pyjamas /pɪˈdʒɑː.məz/: bộ đồ ngủ

    Raincoat /ˈreɪŋ.koʊt/ : áo mưa

    Shirt /ʃɜrt/: áo sơ mi

    Shorts /ʃɔːrts/: quần soóc

    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
    Xem thêm:
    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng IELTS chủ đề Books & Films

    Từ vựng IETLS chủ đề Accomodation

    Từ vựng IELTS Newspaper

    Từ vựng chủ đề Art

    Từ vựng IELTS chủ đề Business

    Từ vựng IELTS chủ đề Sleep


    Từ vựng chủ đề People, Personality, Character
     

Chia sẻ trang này

Share