Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Giao Thông

Duong Duong26/10/21

  1. Duong Duong

    Duong Duong Member

    Bài viết:
    465
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông
    [​IMG]

    Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ
    Car (ka:): Ô tô

    Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)

    Van (væn): Xe tải có kích thước nhỏ

    Motorbike (məʊtəˌbaɪk): Xe máy

    Minicab (mɪnɪkæb/kæb): Xe cho thuê

    Moped (məʊpɛd): Xe máy có bàn đạp

    Tram (træm): Xe điện

    Bicycle (baɪsɪkl): Loại xe đạp

    Từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy
    Ferry (ˈfɛri): Phà

    Speedboat (spiːdbəʊt): Tàu siêu tốc

    Sailboat (seɪlbəʊt): Thuyền buồm

    Boat (bəʊt): Thuyền

    Ship (ʃɪp): Tàu (nói chung)

    Cruise ship (kruːz ʃɪp): Tàu du lịch

    Boat (bəʊt): Thuyền

    Cargo ship (kɑːgəʊ ʃɪp): Tau chở hàng hóa trên biển

    Rowing boat (rəʊɪŋ bəʊt): Thuyền buồm loại có mái chèo
    Từ vựng về phương tiện hàng không
    Helicopter (ˈhɛlɪkɒptə): Trực thăng

    Airplane/ plan (ˈeəpleɪn/ plæn): Máy bay

    Propeller plane (prəˈpɛlə pleɪn): Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt

    Glider (ˈglaɪdə): Tàu lượn

    Hot-air balloon (ˈhɒtˈeə bəˈluːn): Khinh khí cầu

    Từ vựng về phương tiện giao thông công cộng
    Railway train (reɪlweɪ treɪn): Tàu hỏa

    Taxi (tæksi): Xe taxi

    Tube (tjuːb): Tàu điện ngầm (ở nước Anh)

    Subway (ˈsʌbweɪ): Tàu điện ngầm

    Coach (kəʊʧ:): Xe khách

    Underground (ˈʌndəgraʊnd): Tàu điện ngầm

    Bus (bʌs): Xe buýt

    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:


    Lộ trình học tiếng Anh từ A đến Z cho người mới bắt đầu

    Dịch tiếng Anh: 5 từ điển dịch tiếng Anh chuẩn nhất

    200+ từ vựng về quần áo kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

    150+ từ vựng tiếng anh về con vật kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ

    80+ từ vựng tiếng anh về cơ thể người kèm phiên âm và hình ảnh minh hoạ”của Patado.
     
    Chỉnh sửa cuối: 26/10/21

Chia sẻ trang này

Share