Từ Vựng Tiếng Anh Về Cắm Trại

Duong Duong30/9/21

  1. Duong Duong

    Duong Duong Member

    Bài viết:
    465
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    [​IMG]
    • Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô
    • Sunscreen /ˈsʌnskriːn/: Kem chống nắng
    • Tent /tent/: Lều, rạp
    • Map /mæp/: Bản đồ
    • Rope /rəʊp/: Dây thừng
    • Boot /buːt/: Ủng, giày đắt cổ
    • Campfire /ˈkæmpˌfɑɪər/: Lửa trại
    • Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
    • Compass /ˈkʌmpəs/: La bàn
    • Flashlight /ˈflæʃlaɪt/: Đèn pin
    • Repellent: Thuốc chống côn trùng, sâu bọ
    • Sleeping bag: Túi ngủ
    • Caravan: Xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
    • Rucksack /ˈrʌksæk/: Balo (có khuông kim loại)
    • Hammock /ˈhæmək/: Cái võng
    • Mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/: Mùng/màn chống muỗi
    • Peg /peɡ/: Cọc (dùng để dựng lều)
    • Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: Giường gấp
    • Abroad /əˈbrɔːd/: Đi nước ngoài
    • To the seaside: Nghỉ ngoài biển
    • To the mountains: Đi lên núi
    • To the country: Xung quanh thành phố
    • Camping /ˈkæmpɪŋ/: Đi cắm trại
    • On a sightseeing holiday: Đi ngao du ngắm cảnh
    • On a package holiday: Kỳ nghỉ trọn gói
    • Put your feet up: Thư giãn
    • Do some sunbathing: Tắm nắng
    • Get sunburnt: Phơi nắng
    • Try the local food: Thử một số món đặc sản
    CÁC BẠN XEM CHI TIẾT BÀI VIẾT TẠI ĐÂY NHÉ
    Xem thêm:
    Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến nhất năm 2021

    Từ vựng IELTS chủ đề Business

    Từ vựng IELTS chủ đề Sleep

    Cấu trúc bài thi IELTS

    Bài tập IELTS và đáp án mẫu đề thi IELTS Speaking
     

Chia sẻ trang này

Share