Từ vựng tiếng Trung tại Ga tàu Bãi xuất phát 发车场 fāchēchǎng Bảng giờ tầu chạy 行车时刻表 xíngchē shíkè biǎo Bảng thời gian, bảng giờ 时刻表 shíkè biǎo Buồng lái tầu 列车司机室 lièchē sījī shì Cảnh sát trên tầu 乘警 chéngjǐng Căng tin 小卖部 xiǎomàibù Cầu đường sắt 铁路桥 tiělù qiáo Chạy ra khỏi ga 开出车站 kāi chū chēzhàn Chạy vào ga 开进车站 kāi jìn chēzhàn Chỗ ngồi cạnh cửa sổ 靠窗座位 kào chuāng zuòwèi Chỗ ngồi sát lối đi 靠通道的座位 kào tōngdào de zuòwèi Công nhân viên đường sắt 铁路职工 tiělù zhígōng Cửa soát vé 检票口 jiǎnpiào kǒu Đặt vé ghế cứng 订硬席票 dìng yìng xí piào Đặt vé nằm 订卧铺票 dìng wòpù piào Đèn tín hiệu đường cắt ngang 道口信号机 dàokǒu xìnhào jī Điểm cuối đường sắt 轨头 guǐ tóu Đúng giờ 准点 zhǔndiǎn Đường để lên xuống tầu (上下)车道 (shàngxià) chēdào Đường ray 铁轨 tiěguǐ Đường sắt 铁路 tiělù Đường sắt trên cao 高架铁路 gāojià tiělù Đường tầu chạy 铁路车道 tiělù chēdào Ga cuối cùng 终点站 zhōngdiǎn zhàn Ga đầu mối 枢纽站 shūniǔ zhàn Ga đến 到达站 dàodá zhàn Ghế cứng 硬席 yìng xí Ghế cứng, giường cứng 硬席卧铺 yìng xí wòpù Giá để hành lý 行李架 xínglǐ jià Gián đoạn giao thông đường sắt 铁路交通的中断 tiělù jiāotōng de zhōngduàn Giường dưới 下铺 xià pù Giường hạng nhất 头等卧铺 tóuděng wòpù Giường mềm 软卧 ruǎnwò Giường nằm 卧铺, 铺位 wòpù, pùwèi Giường trên 上铺 shàng pù Hành lang 过道 guòdào Hành lý 行李 xínglǐ Hành lý gửi theo toa 托运的行李 tuōyùn de xínglǐ Hành lý mang theo người 随身行李 suíshēn háng lǐ Hành lý quá trọng lượng quy định 超重行李 chāozhòng xínglǐ Hóa đơn hành lý 行李票 xínglǐ piào Khởi hành 发车 fāchē Kịp chuyến tầu 赶上火车 gǎn shàng huǒchē Máy bán vé tự động 自动售票机 zìdòng shòupiàojī Muộn giờ 晚点 wǎndiǎn Người bán hàng rong trong nhà ga 车站小贩 chēzhàn xiǎofàn Người bán vé 售票员 shòupiàoyuán Người lái tầu 火车司机 huǒchē sījī Nhân viên báo tín hiệu 信号工 xìnhào gōng Nhân viên bốc vác 搬运工 bānyùn gōng Nhân viên phục vụ trên tầu 乘务员 chéngwùyuán Nhân viên quản lý kho hành lý 行李寄存处管理员 xínglǐ jìcún chù guǎnlǐ yuán Nhân viên sân bãi 车场工作人员 chēchǎng gōngzuò rényuán Nhân viên soát vé 查票员, 检票员 chá piào yuán, jiǎnpiào yuán Nhân viên trên tầu 列车员 lièchēyuán Nhỡ tầu 误车 wù chē Nơi gửi hành lý 行李寄存处 xínglǐ jìcún chù Phòng chờ tầu 候车室 hòuchē shì Phòng giữ đồ thất lạc 失物招领处 shīwù zhāolǐng chù Phòng hành lý 行李房 xínglǐ fáng Phòng trà trong nhà ga 车站茶点室 chēzhàn chádiǎn shì Quầy bán vé 售票处 shòupiào chù Quầy bar trong nhà ga 车站酒吧 chēzhàn jiǔbā Quầy thông tin 问询处 wèn xún chù Say tầu xe 晕火车 yūn huǒchē Sân ga (nơi tầu lăn bánh) 发车站台 fāchē zhàntái Soát vé 检票, 查票 jiǎnpiào, chá piào Tầu chậm 慢车 mànchē Tầu hỏa 列车 lièchē Tầu hỏa cao tốc 高速列车 gāosù lièchē Tầu hỏa chạy quanh thành phố 市郊往返列车 shìjiāo wǎngfǎn lièchē Tầu tốc hành 特快列车 tèkuài lièchē Thềm, bục xuống tầu 下客站台 xià kè zhàntái Thềm ga, sân ga 站台 zhàntái Thời gian đến 到达时间 dàodá shíjiān Thời gian tầu chuyển bánh 开车时间 kāichē shíjiān Toa ăn 餐车 cānchē Toa ăn nhanh 快餐餐车 kuàicān cānchē Toa ăn nhẹ 便餐餐车 biàncān cānchē Toa có giường ngủ 卧车 wòchē Toa hành lý 行李车 xínglǐ chē Toa thường 普通车厢 pǔtōng chēxiāng Toa xe 车厢 chēxiāng Toa xe cấm hút thuốc 无烟车厢 wú yān chēxiāng Toa xe chở nhân viên phục vụ trên tầu 乘务员车 chéngwùyuán chē Trưởng ga 站长 zhàn zhǎng Trưởng tầu 行车主任, 列车长 xíngchē zhǔrèn, lièchē zhǎng Tuyến đường sắt chính 铁路干线 tiělù gànxiàn Vào ga 进站 jìn zhàn Vé giường nằm 卧铺票 wòpù piào Vé hành khách thường 普通客票 pǔtōng kèpiào Vé khứ hồi 往返票 wǎngfǎn piào Vé một lượt 单程票 dānchéng piào Vé tầu 车票 chēpiào Vé tầu nhanh 快车票 kuài chē piào Vé vào ga, vé đưa tiễn 站台票 zhàntái piào Xe vận chuyển hành lý 行李运送车 xínglǐ yùnsòng chē Xin mời đi tầu! 欢迎乘坐! huānyíng chéngzuò! Mẫu câu giao tiếp tại nhà ga Mỗi ngày có mấy chuyến đi Bắc Kinh? 每天有几列火车到大北京? Měi tiān yǒu jǐ liè huǒ chē dào dá Běi Jīng ? Đây là vé tàu của tôi. 这是我的车票。 zhè shì wǒ de chē piào . Xin chỉ giúp tôi người phụ trách xe. 请告诉我车箱负责同志。 Qǐng gào sù wǒ chē xiāng fù zé tóng zhì . Tôi muốn đổi chỗ ngồi có được không? 我想换座位可以吗? wǒ xiǎng huàn zuò wè kě yǐ mā ? Ga tới là ga gì? 下一站是什么站? xià yí zhàn shì shénme zhàn ? Mấy giờ thì tới Bắc Kinh? 几点能到达北京? jǐ diǎn néng dào dá Běi Jīng ? Tàu đi Bắc Kinh 3 giờ khởi hành 去的北京火车三点出发。 qù de Běi Jīng sān diǎn chū fā. Đoàn tàu này dừng lại khoảng mấy phút? 这列火车要停下几分钟? zhè liè huǒ chē yào tíng xià jǐ fēn zhōng ? Chỗ ngồi của tôi ở đâu? 我座位在什么地方? wǒ zuò wèi zài shénme dì fāng ? Học tiếng Trung mỗi ngày cùng THANHMAIHSK nhé! Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chủ đề độc thân cho những ai FA Bảng đối chiếu chữ giản thể và phồn thể trong tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung về điện