Từ vựng tiếng Trung thương mại nhất định phải biết 统销价: thống nhất giá tiêu thụ 定购价: giá đặt mua 商品零售总额: doanh số bán lẻ 经济放开: tự do hóa kinh tế 市场供应: nguồn cung thị trường 购销两旺: mua vào bán ra đều tốt 供求平衡: cần bằng cung cầu 供不应求: cung không đáp ứng được cầu 供过于求: cung vượt qua cầu 花色品种: các loại hoa màu 薄利多销: ít lãi tiêu thụ mạnh 扭亏为盈: khả năng sinh lời 消费水平: mức tiêu thụ 存款与额: số dư trong tài khoản 需求量: lượng nhu cầu 牧民: dân chăn nuôi 借鉴: lấy làm gương, điều răn 副食品: thực phẩm phụ 人均生活费: phí sinh hoạt trung bình người 塔车涨价: lạm phát 调整物价: điều chỉnh vật giá Xem thêm: - Từ vựng tiếng Trung chủ đề cơ khí - Các tỉnh Trung Quốc bằng tiếng Trung - Từ vựng tiếng Trung về các loại sách Học tiếng Trung cùng Thanhmaihsk nhé!