Tổng hợp Từ vựng tiếng Nhật chủ đề " Núi rừng"

dung kosei31/1/18

  1. dung kosei

    dung kosei Member

    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6
    Học tiếng Nhật chưa bao giờ là đơn giản, cùng Kosei lên rừng và xuống biển học tiếng Nhật nha


    [​IMG]



    1. 山(やま):Núi
    2. 火山(かざん):Núi lửa
    3. 富士山(ふじさん): Núi Phú Sĩ
    4. 丘(おか):Đồi
    5. 森(もり):Rừng
    6. 密林(みつりん):Rừng rậm
    7. 竹林(ちくりん): rừng trúc
    8. 木苺(きいちご): dâu rừng
    9. 猪(いのしし): lợn rừng
    10. 高原(こうげん)・高地(こうち):Cao nguyên
    11. 谷(たに): Thung lũng
    12. 平地(へいち): Đồng bằng
    13. メコンデルタ: Đồng bằng sông cửu long
    14. 砂漠(さばく): Sa mạc
    15. ウォーターフォール: Thác nước
    16. 熱帯林(ねったいりん): Rừng nhiệt đới
    17. 熱帯雨林(ねったいうりん): Rừng mưa nhiệt đới
    18. 温帯森(おんたいもり): Rừng ôn đới
    19. 洞(ほら): Hang động
    20. 峡谷(きょうこく): Hẻm núi
    21. 崖(がけ): Vách núi
    22. 川(かわ):Sông
    23. 小川(おがわ): Suối
    24. 運河(うんが): Kênh đào
    25. 池(いけ): Ao
    26. 湖(みずうみ): Hồ
    27. 渓谷(けいこく): Khe suối
    28. 岸壁(がんぺき): Vách đá
    29. 山脈(さんみゃく): Dãy núi
    30. 石山(いしやま): Núi đá
    31. 登山(とざん)する: Leo núi
    32. アルピニスト・登山家(とざんか): Người leo núi
    33. キャンプ: cắm trại
    34. 寝袋(ねぶくろ): túi ngủ
    35. ダム: đập nước
    Cùng khám phá thêm các từ vựng liên quan đến biển khơi thông qua bài học này nhé: Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Biển Đông
     

Chia sẻ trang này

Share