Từ vựng Bóng đá bằng tiếng Nhật

dung kosei18/6/18

  1. dung kosei

    dung kosei Member

    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6
    Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hôm nay, các bạn sẽ được học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề bóng đá. Sống cùng bóng đá nào.

    1 PK戦 Đá phạt đền, luân lưu 11m
    2 キックオフ Giao bóng
    3 ドリブル Dẫn bóng
    4 パス Truyền bóng
    5 リフティング Cầm bóng, giữ bóng
    6 ヘディング Đánh đầu
    7 インターセプト Chặn bóng
    8 センタリング Chuyển bóng vào khu vực giữa sân
    9 フリーキック(FK) Đá phạt
    10 コーナーキック Đá phạt góc
    11 ベナルティーキック Đá phạt đền
    12 ゴールキック Cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang
    13 オフェンス, 牽制 Động tác giả
    14 ディフェンス ,防御 Phòng thủ
    15 オフサイド Việt vị
    16 オブストラクション Phạm lỗi
    17 クロス Tạt bóng
    18 ヒールキック Gót bóng, đánh gót
    19 バイシクルキック Móc bóng
    20 ワンツーパス Phối hợp một hai, bật tường
    21 スライディング Xoạc bóng
    22 スローイン Ném biên
    23 ボレーキック Đá vô lê
    24 マンツーマン 1 chọi 1, 1 kèm 1
    25 逆転(ぎゃくてん)する Lật ngược thế cờ
    26 先制点(せんせいてん) Dẫn trước
    27 ゴールを決める Vào gôn
    28 ネットを揺(ゆ)らす Vào lưới
    29 パス回(まわ)し Chuyền bóng
    30 ハットトリックを決(き)める Lập cú hat trik
    31 オウンゴール Gôn của mình
    32 シュート Sút bóng
    33 2対(たい)1 2-1 (Tỷ số)
    34 コイントス Tung đồng xu chọn mặt
    35 表(おもて)か裏(うら)か Hình hay là số (Trong tung đồng xu)
    36 ナイス・シュート Cú sút đẹp
    37 勝(か)つ Thắng
    38 勝利(しょうり) Chiến thắng
    39 白星(しろぼし) Thắng
    40 負(ま)ける Thua


    Ghé trung tâm tiếng Nhật Kosei để học tiếng nhật thật tốt nhé!
     

Chia sẻ trang này

Share