Học Kanji mỗi ngày cùng trung tâm tiếng nhật Kosei. Nào cùng học Kanji Kanji liên quan đến “Tử” (死) 1 死 し Cái chết 2 死ぬしぬ 死没しぼつ Chết 3 死体 したい Xác chết 4 死刑 しけい Tử hình 5 死亡 しぼう Tử vong 6 死亡率 しぼうりつ Tỉ lệ tử 7 死力 しりょく Nỗ lực trong vô vọng 8 死後 しご Sauk hi chết 9 死者ししゃ 死人しにん Người chết 10 死因 しいん Nguyên nhân chết 11 死傷者 ししょうしゃ Người chết và bị thương 12 死語 しご Từ chết, từ cổ không dùng nữa 13 死滅 しめつ Tuyệt chủng 14 死神 しにがみ Tử thần 15 死刑判決 しけいはんけつ Phán quyết tử hình 16 死活 しかつ Sống và chết, sống hoặc chết 17 死に体 しにたい Sống thực vật 18 死票 しひょう Phiếu chết, phiếu bầu không hợp lệ 19 死守 ししゅ Bảo vệ tới chết 20 死点 してん Điểm chết 21 死地 しち Vùng đất chết 22 死命 しめい Tử mệnh 23 頓死 とんし Đột tử 24 斃死 へいし Chết ngã gục xuống 25 凍死 とうし Chết cóng Tổng hợp tiếp các từ còn lại Ở đây