Tên 12 con giáp trong tiếng Nhật

dung kosei4/4/18

  1. dung kosei

    dung kosei Member

    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6
    [​IMG]



    1. 十二支(じゅうにし): 12 con giáp
    2. ねずみ: con chuột
    3. 子年(ねどし): năm Tý
    4. 牛(うし): con bò
    5. 丑年(うしどし): năm Sửu
    6. とら: com hổ
    7. 寅年(とらどし): năm Dần
    8. うさぎ: con Thỏ
    9. 卯年(うどし): năm Mão
    10. りゅう: con rồng
    11. 辰年(たつとし): năm Thìn
    12. へび: con rắn
    13. 巳年(みとし): năm Tỵ
    14. うま:con ngựa
    15. 午年(うまどし): năm Ngọ
    16. ひつじ: con cừu
    17. 未年(みとし): năm Mùi
    18. さる: con khỉ
    19. 申年(さるどし): năm Thân
    20. とり: con gà
    21. 酉年(とりどし): năm Dậu
    22. いぬ: con chó
    23. 戌年(いぬどし): năm Tuất
    24. いのしし: con lợn rừng
    25. 亥年(いどし): năm Hợi
    Đều là những từ vựng rất dễ nhớ phải không nào?

    Chúng ta hãy thường xuyên ôn tập lại và đừng bỏ lỡ những bài học tiếp theo nhé: Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người
     

Chia sẻ trang này

Share