Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4

dung kosei26/3/18

  1. dung kosei

    dung kosei Member

    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6
    [​IMG]



    600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 5)




    1 続く つづく Liên tục, tiếp tục
    2 続ける つづける Làm tiếp tục
    3 包む つつむ Gói, bao bọc
    4 妻 つま Vợ
    5 釣り つり Câu cá
    6 連れる つれる Dẫn dắt
    7 丁寧 ていねい Lịch sự
    8 テキスト Văn bản, sách giáo khoa
    9 適当 てきとう Thích hợp
    10 積もり りつもり Dự định
    11 手伝う てつだう Giúp đỡ
    12 テニス Tenis
    13 手袋 てぶくろ Bao tay
    14 寺 てら Chùa
    15 点 てん Điểm
    16 店員 てんいん Nhân viên bán hàng
    17 天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết
    18 電灯 でんとう Đèn điện
    19 電報 でんぽう Điện báo
    20 展覧会 てんらんかい Cuộc triển lãm
    21 都 みやこ Thủ đô
    22 道具 どうぐ Công cụ
    23 とうとう Cuối cùng
    24 動物園 どうぶつえん Vườn bách thú
    25 遠く とおく Xa
    26 通る とおる Đi qua
    27 特に とくに Đặc biệt
    28 特別 とくべつ Đặc biệt
    29 床屋 とこや Tiệm cắt tóc
    30 途中 とちゅう Giữa đường, giữa chừng
    31 特急 とっきゅう Tàu tốc hành
    32 届ける とどける Đưa đến, chuyển đến
    33 泊まる とまる Dừng lại, đỗ
    34 止める とめる Ngăn chặn, đình chỉ
    35 取り替える とりかえる Trao đổi
    36 泥棒 どろぼう Kẻ trộm
    37 どんどん どんどん Ùn ùn, nhiều lên
    38 直す なおす Sửa chữa
    39 直る なおる Được sửa chữa
    40 治る なおる Chữa bệnh
    41 なか Mãi mà
    42 泣く なく Khóc
    43 無くなる なくなる Mất, hết
    44 亡くなる なくなる Mất, chết
    45 投げる なげる Ném, bỏ đi
    46 なさる Làm (kính ngữ)
    47 鳴る なる Kêu, hót
    48 なるべく Càng…càng….
    49 なるほど Hèn chi, quả vậy
    50 慣れる なれる Quen với
    51 匂い におい Mùi, hương
    52 苦い にがい Đắng
    53 二階建て にかいだて Tòa nhà 2 tầng
    54 逃げる にげる Trốn, chạy trốn
    55 日記 にっき Nhật ký
    56 入院 にゅういん・する Nhập viện
    57 入学 にゅがく・する Nhập học
    58 似る にる Giống nhau, tương tự nhau
    59 人形 にんぎょう Búp bê
    60 盗む ぬすむ Ăn cắp
    61 塗る ぬる Sơn
    62 濡れる ぬれる Bị ướt
    63 値段 ねだん Giá cả
    64 熱 ねつ Sốt
    65 熱心 ねっしん Nhiệt tình
    66 寝坊 ねぼう Ngủ nướng
    67 眠い ねむい Buồn ngủ
    68 眠る ねむる Ngủ
    69 残る のこる Còn lại, đồ dư, vẫn còn
    70 のど Họng
    71 乗り換える のりかえる Đổi xe
    72 乗り物 のりもの Xe cộ
    73 葉 は Lá cây
    74 場合 ばあい Trường hợp
    75 パート Người làm việc bán thời gian
    76 倍 ばい Gấp đôi
    77 拝見 はいけん・する Xem, nhìn, thấy
    78 歯医者 はいしゃ Bác sĩ nha khoa
    79 運ぶ はこぶ Vận chuyển
    80 始める はじめる Bắt đầu
    81 場所 ばしょ Nơi chốn

    600 từ vựng tiếng Nhật N4 ôn luyện thi JLPT được Kosei tổng hợp qua các bài viết. Các Bạn cùng luyện tập thêm nhé!
    =>> Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4 (phần 2)
     

Chia sẻ trang này

Share