600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 5) 1 続く つづく Liên tục, tiếp tục 2 続ける つづける Làm tiếp tục 3 包む つつむ Gói, bao bọc 4 妻 つま Vợ 5 釣り つり Câu cá 6 連れる つれる Dẫn dắt 7 丁寧 ていねい Lịch sự 8 テキスト Văn bản, sách giáo khoa 9 適当 てきとう Thích hợp 10 積もり りつもり Dự định 11 手伝う てつだう Giúp đỡ 12 テニス Tenis 13 手袋 てぶくろ Bao tay 14 寺 てら Chùa 15 点 てん Điểm 16 店員 てんいん Nhân viên bán hàng 17 天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết 18 電灯 でんとう Đèn điện 19 電報 でんぽう Điện báo 20 展覧会 てんらんかい Cuộc triển lãm 21 都 みやこ Thủ đô 22 道具 どうぐ Công cụ 23 とうとう Cuối cùng 24 動物園 どうぶつえん Vườn bách thú 25 遠く とおく Xa 26 通る とおる Đi qua 27 特に とくに Đặc biệt 28 特別 とくべつ Đặc biệt 29 床屋 とこや Tiệm cắt tóc 30 途中 とちゅう Giữa đường, giữa chừng 31 特急 とっきゅう Tàu tốc hành 32 届ける とどける Đưa đến, chuyển đến 33 泊まる とまる Dừng lại, đỗ 34 止める とめる Ngăn chặn, đình chỉ 35 取り替える とりかえる Trao đổi 36 泥棒 どろぼう Kẻ trộm 37 どんどん どんどん Ùn ùn, nhiều lên 38 直す なおす Sửa chữa 39 直る なおる Được sửa chữa 40 治る なおる Chữa bệnh 41 なか Mãi mà 42 泣く なく Khóc 43 無くなる なくなる Mất, hết 44 亡くなる なくなる Mất, chết 45 投げる なげる Ném, bỏ đi 46 なさる Làm (kính ngữ) 47 鳴る なる Kêu, hót 48 なるべく Càng…càng…. 49 なるほど Hèn chi, quả vậy 50 慣れる なれる Quen với 51 匂い におい Mùi, hương 52 苦い にがい Đắng 53 二階建て にかいだて Tòa nhà 2 tầng 54 逃げる にげる Trốn, chạy trốn 55 日記 にっき Nhật ký 56 入院 にゅういん・する Nhập viện 57 入学 にゅがく・する Nhập học 58 似る にる Giống nhau, tương tự nhau 59 人形 にんぎょう Búp bê 60 盗む ぬすむ Ăn cắp 61 塗る ぬる Sơn 62 濡れる ぬれる Bị ướt 63 値段 ねだん Giá cả 64 熱 ねつ Sốt 65 熱心 ねっしん Nhiệt tình 66 寝坊 ねぼう Ngủ nướng 67 眠い ねむい Buồn ngủ 68 眠る ねむる Ngủ 69 残る のこる Còn lại, đồ dư, vẫn còn 70 のど Họng 71 乗り換える のりかえる Đổi xe 72 乗り物 のりもの Xe cộ 73 葉 は Lá cây 74 場合 ばあい Trường hợp 75 パート Người làm việc bán thời gian 76 倍 ばい Gấp đôi 77 拝見 はいけん・する Xem, nhìn, thấy 78 歯医者 はいしゃ Bác sĩ nha khoa 79 運ぶ はこぶ Vận chuyển 80 始める はじめる Bắt đầu 81 場所 ばしょ Nơi chốn 600 từ vựng tiếng Nhật N4 ôn luyện thi JLPT được Kosei tổng hợp qua các bài viết. Các Bạn cùng luyện tập thêm nhé! =>> Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N4 (phần 2)