từ vựng tiếng nhật chuyên ngành sản xuất

dung kosei18/12/17

  1. dung kosei

    dung kosei Member

    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    6
    Kosei giúp bạn học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề nhé. Các muốn học theo chủ đề mình yêu thích hãy ctm bên dưới bài, kosei sẽ tổng hợp giúp bạn nhé.

    Từ vựng tiếng Nhật – Chủ đề Sản xuất
    [​IMG]



    1. 生産(せいさん)する:Sản xuất
    2. 製作所(せいさくしょ):Xưởng sản xuất
    3. 商品(しょうひん):Sản phẩm
    4. 生産量(せいさんりょう):Sản lượng
    5. 構成子(こうせいこ): Thành phần
    6. 製造(せいぞう):Chế tạo
    7. 原料(げんりょう):Nguyên liệu
    8. 労働(ろうどう):Lao động
    9. 労働者(ろうどうしゃ): Người lao động
    10. 農産(のうさん):Nông sản
    11. 林産品(りんさんひん):Lâm sản
    12. 生産費(せいさんひ):Chi phí sản xuất
    13. 総収入(そうしゅうにゅう):Doanh thu
    14. 利益(りえき):Lợi nhuận
    15. 純利益(じゅんりえき):Lợi nhuận thuần
    16. 黒字(くろじ):Lãi
    17. 赤字(あかじ)・損(そん): Lỗ
    18. 書類(しょるい):Chứng từ
    19. レシート:Hoá đơn
    20. 能率(のうりつ):Năng suất
    21. 製品(せいひん):Thành phẩm
    22. 半製品(はんせいひん):Bán thành phẩm
    23. 廃品(はいひん):Phế phẩm
    24. クランク:Băng chuyền
    25. プロセス: Quy trình
    26. 保存料(ほぞんりょう):Chất bảo quản
    27. 乾燥(かんそう)する:Sấy khô
    28. 包装(ほうそう):Đóng gói
    29. 保管(ほかん):Bảo quản
    30. 品物(しなもの)を保証(ほしょう)する: Bảo hành sản phẩm
    31. 配分(はいぶん)する: Phân phối
    32. 運ぶ:Vận chuyển
    33. 大量生産:Sản xuất hàng loạt
    34. 供給者(きょうきゅうしゃ): Nhà cung cấp
    35. 取次店(とりつぎてん): Nhà phân phối
    36. お客様(きゃくさま): Khách hàng
    37. 市場(しじょう):Thị trường
    38. 市場飽和(しじょうほうわ): Thị trường bão hoà
    39. 出荷(しゅっか)する: Đưa hàng hoá ra thị trường
    40. 生産標(せいさんしるべ): Chỉ tiêu sản xuất
    41. 国内総生産(こくないそうせいさん):GDP: Tổng sản phẩm quốc nội
    42. 国民総生産(こくみんそうせいさん):GNP: Tổng sản phẩm quốc dân

    Chủ đề tiếp: học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu
     

Chia sẻ trang này

Share